99 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
Học ngay một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng nếu bạn muốn làm việc tại các công ty xây dựng hoặc có đối tác là người Nhật Bản
STT |
Tiếng Nhật |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
電気ドリル |
Máy khoan điện |
2 |
動力式サンダー |
máy chà nhám |
3 |
チェーン |
dây xích |
4 |
ようせつき 溶接機 |
máy hàn |
5 |
足場 |
giàn giáo |
6 |
断熱材 |
vật liệu cách nhiệt |
7 |
スパナ |
cờ lê |
8 |
シャベル |
cái xẻng |
9 |
材木 |
gỗ |
10 |
コンクリート |
bê tông |
11 |
こて |
cái bay |
12 |
くり抜き機 |
mạng |
13 |
くぎ |
đinh |
14 |
(空気) ドリル |
khoan khí nén |
15 |
おの |
rìu |
16 |
(金) づち |
búa |
17 |
(延長) コード |
dây nối thêm |
18 |
(移動式)クレーン |
cần cẩu di động |
19 |
ようせつ こう( 溶接工) |
thợ hàn |
20 |
さくがんき ( 削岩機) |
máy khoan đá |
21 |
ヘルメット |
mũ bảo hộ |
22 |
ておしぐるま |
xe cút kít |
23 |
ダンプカー |
xe ben |
24 |
フォークリフト |
xe nâng |
25 |
ブルドーザー |
xe ủi đất |
26 |
ロード・ローラー |
xe lu |
27 |
クレーン |
cần cẩu |
28 |
はしご 梯子 |
thang |
29 |
フック |
móc |
30 |
レンガ |
gạch |
31 |
セメント |
xi măng |
32 |
いた 板 |
vách thạch cao |
33 |
ドライバー |
tu vít/ tuốc nơ vít |
34 |
ナット |
bu lông |
35 |
パイプレンチ |
ống cờ lê |
36 |
のみ |
cái đục |
37 |
のこぎり |
cưa tay |
38 |
うし |
dây kẽm |
39 |
プラスドライバー |
vít ba ke |
40 |
ブリキ |
sắt thiếc |
41 |
ベニヤ板 |
gỗ dán |
42 |
ペンキ |
sơn |
43 |
ペンキはけ |
cọ |
44 |
ペンキローラー |
cây lăn sơn |
45 |
ペンキ入れ |
mâm chứa sơn nước |
46 |
ペンチ |
cái kìm |
47 |
ボルト |
cái then, cái chốt cửa |
48 |
巻尺 |
thước dây |
49 |
丸のこ |
máy cưa tròn |
50 |
屋根板 |
tấm gỗ làm mái nhà |
51 |
ワイヤーストリッパー |
cưa sắt |
52 | ワイヤーストリッパー | kềm cắt, bấm cáp |
53 |
(電動) かんな |
máy bào điện động |
54 |
チップソー |
máy phay (dụng cụ cắt gỗ) |
55 |
ブレーカー |
máy dập, máy nghiền |
56 |
ドリル |
mũi khoan, máy khoan, khoan |
57 |
土台 |
móng nhà |
58 |
土間 |
sàn đất |
59 |
柱 |
cột, trụ |
60 |
(自動盤) かんな |
máy bào tự động |
61 |
測る |
đo đạc |
62 |
羽柄材 |
vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà |
63 |
現場 |
công trường, nơi thực hiện công việc |
64 |
丈 |
Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m) |
65 |
間 |
Ken - Đơn vị đo chiều dài (ken = .m) |
66 |
上棟 |
xà nhà |
67 |
住宅 |
nhà ở |
68 |
開口部 |
lỗ hổng, ổ thoáng |
69 |
欠き |
sự thiết hụt |
70 |
加工 |
gia công, sản xuất |
71 |
囲い |
hàng rào, tường vây |
72 |
加工機 |
máy gia công |
73 |
框 |
khung (cửa chính, cửa sổ) |
74 |
窓台 |
khung dưới cửa sổ |
75 |
鎌継ぎ |
bản lề |
76 |
矩計 |
bản vẽ mặt cắt |
77 |
金物 |
đồ kim loại |
78 |
桁 |
xà gỗ |
79 |
削る |
gọt, giũa, bào, cắt |
80 |
錐 |
dụng cụ dùi |
81 |
切妻 |
mái hiên |
82 |
切る |
cắt gọt |
83 |
木表 |
mặt ngoài của gỗ |
84 |
木裏 |
mặt trong của gỗ |
85 |
勾配 |
độ dốc, độ nghiêng |
86 |
工具 |
công cụ, dụng cụ |
87 |
コンプレッサー |
máy nén, máy ép |
88 |
コンセント |
ổ cắm |
89 |
構造材 |
Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà) |
90 |
曲がり |
Cong, vẹo, chỗ vòng |
91 | ずめん |
bản vẽ |
92 |
(てっきん) コンクリート |
bê tông cốt sắt |
93 |
(けいりょう) コンクリート |
bê tông nhẹ cân |
94 |
かべ |
|
95 |
はり |
cây kèo, xà ngang |
96 |
さかん |
công việc trát hồ |
97 |
かせつこうじ |
công việc xây dựng tạm thời |
98 |
てっきん |
cốt sắt |
99 |
こうじちゅう |
đang làm công sự |
100 |
くうきせいじょうそうち |
dụng cụ lọc không khí |
101 |
(あんぜん) ベルト |
dây thắt lưng an toàn |
102 |
めち |
chỗ tiếp nối |
103 |
ワックス |
chất sáp để đánh bóng |
104 |
(う) める |
chôn |