Xem thêm
Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá

Ghi nhớ nhanh 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Thứ Ba, ngày 11/07/2023 02:19 Chiều

Khi mới học tiếng Nhật, bạn sẽ gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp bởi vốn từ vựng hạn hẹp. Bài viết hôm nay Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu. Cùng học ngay bây giờ nhé!

  1. Các câu chào hỏi cơ bản khi giao tiếp tiếng Nhật cho người mới bắt dầu

STT

Tiếng Nhật

Phiên âm

Nghĩa

1

おはようございます

Ohayou gozaimasu

Chào buổi sáng

2

こんにちは

Konnichiwa

Lời chào dùng vào ban ngày, hoặc cũng có thể dùng vào lần đầu gặp nhau trong ngày, bất kể đó là ban ngày hay buổi tối

3

こんばんは

Konbanwa

Chào buổi tối

4

お会いできて、 しいです

Oaidekite, ureshiiduse

Hân hạnh được gặp bạn!

5

またお目に掛かれて しいです

Mata omeni kakarete ureshiidesu

Tôi rất vui được gặp lại bạn

6

お久しぶりです

Ohisashiburidesu

Lâu quá không gặp

7

お元 気ですか

Ogenkidesuka

Bạn khoẻ không?

8

最近 どうですか

Saikin doudesuka

Dạo này bạn thế nào?

9

調 はどうですか

Choushi wa  doudesuka

Công việc đang tiến triển thế nào?

10

さようなら

Sayounara

Tạm biệt!

11

お休みなさい

Oyasuminasai

Chúc ngủ ngon!

12

また 後で

Mata atode

Hẹn gặp bạn sau!

13

気をつけて

Ki wo tsukete

Bảo trọng nhé!

14

貴方のお父様によろしくお伝 え下さい

Anata no otousama ni yoroshiku otsutae kudasai

Cho tôi gửi lời hỏi thăm cha bạn nhé!

15

またよろしくお願いします

Mata yoroshiku onegaishimasu

Lần tới cũng mong được giúp đỡ

16

こちらは の名刺です

Kochira wa watashi no meishi desu

Đây là danh thiếp của tôi

17

では、また,

Dewa mata

Hẹn sớm gặp lại bạn!

18

頑張って!

Ganbatte

Cố gắng lên, cố gắng nhé!

STT

Tiếng Nhật

Phiên âm

Nghĩa

1

おはようございます

Ohayou gozaimasu

Chào buổi sáng

2

こんにちは

Konnichiwa

Lời chào dùng vào ban ngày, hoặc cũng có thể dùng vào lần đầu gặp nhau trong ngày, bất kể đó là ban ngày hay buổi tối

3

こんばんは

Konbanwa

Chào buổi tối

4

お会いできて、 しいです

Oaidekite, ureshiiduse

Hân hạnh được gặp bạn!

5

またお目に掛かれて しいです

Mata omeni kakarete ureshiidesu

Tôi rất vui được gặp lại bạn

6

お久しぶりです

Ohisashiburidesu

Lâu quá không gặp

7

お元 気ですか

Ogenkidesuka

Bạn khoẻ không?

8

最近 どうですか

Saikin doudesuka

Dạo này bạn thế nào?

9

調 はどうですか

Choushi wa  doudesuka

Công việc đang tiến triển thế nào?

10

さようなら

Sayounara

Tạm biệt!

11

お休みなさい

Oyasuminasai

Chúc ngủ ngon!

12

また 後で

Mata atode

Hẹn gặp bạn sau!

13

気をつけて

Ki wo tsukete

Bảo trọng nhé!

14

貴方のお父様によろしくお伝 え下さい

Anata no otousama ni yoroshiku otsutae kudasai

Cho tôi gửi lời hỏi thăm cha bạn nhé!

15

またよろしくお願いします

Mata yoroshiku onegaishimasu

Lần tới cũng mong được giúp đỡ

16

こちらは の名刺です

Kochira wa watashi no meishi desu

Đây là danh thiếp của tôi

17

では、また,

Dewa mata

Hẹn sớm gặp lại bạn!

18

頑張って!

Ganbatte

Cố gắng lên, cố gắng nhé!

  1.  Mẫu câu cảm ơn trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, từng mẫu câu cảm ơn sẽ thể hiện mức độ kính trọng khác nhau. Không chỉ có cụm từ ありがとうございますmà trong tiếng Nhật, bạn có thể nói theo nhiều cách khác nhau.

STT

Tiếng Nhật

Phiên âm

Nghĩa

19

本当に やさしいですね。

Hontouni yasashiidesune

Bạn thật tốt bụng!

20

今日は 楽しかったです。ありがとう ございます。

Kyou wa tanoshikatta desu. Arigatou gozaimasu

Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn bạn!

21

有難うございます。

Arigatou gozaimasu

Cảm ơn [mang ơn] bạn rất nhiều

22

いろいろ おせわになりました。

Iroiro osewani narimashita

Xin cảm ơn anh đã giúp đỡ

3. Những câu xin lỗi trong giao tiếp - giao tiếp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Bên cạnh những mẫu câu cảm ơn khi giao tiếp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, bạn cùng đừng bỏ qua bài học về lời cảm ơn nhé!

STT

Tiếng Nhật

Phiên âm

Nghĩa

23

すみません

Sumimasen

Xin lỗi

24

ごめんなさい

Gomennasai

Xin lỗi

25

私のせいです

Watashi no seidesu

Đó là lỗi của tôi

26

私の不注意でした

Watashi no fuchuui deshita

Tôi đã rất bất cẩn

27

そんな 心算じゃありませんでした

Sonna tsumori jaarimasendeshita

Tôi không có ý đó.

28

次からは 注意します

Tsugikara wa chuuishimasu

Lần sau tôi sẽ chú ý hơn

29

お待たせして 申し訳 ありません

Omataseshite mou wakearimasen

Xin lỗi vì đã làm bạn đợi

30

遅くなって すみません

Osokunatte sumimasen

Xin thứ lỗi vì tôi đến trễ

31

ご迷惑ですか?

Gomeiwakudesuka

Tôi có đang làm phiền bạn không?

32

ちょっと、お手数をおかけしてよろしいでしょうか

Chotto, otesuu wo okakeshite yoroshiideshouka

Tôi có thể làm phiền bạn một chút không?

33

少々, 失礼します

Shoushou shitsurei shimasu

Xin lỗi đã làm phiền

34

申し訳ございません

Moushiwake gozaimasen

Tôi rất xin lỗi (lịch sự)

4. Mẫu hội thoại thường dùng trong lớp học

Bên cạnh những mẫu câu về lời chào, lời cảm ơn, lời xin lỗi thì khi học những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, bạn cũng đừng quên học các mẫu hội thoại giao tiếp trong lớp học nhé!

STT

Tiếng Nhật

Phiên âm

Nghĩa

35

はじめましょう

Hajimemashou

Chúng ta bắt đầu nào

36

おわりましょう

Owarimashou

Kết thúc nào

37

休憩しましょう

Kyuukeishimashou

Nghỉ giải lao nào

38

おねがいします

Onegaishimasu

Làm ơn

39

ありがとうございます

Arigatougozaimasu

Xin cảm ơn

40

すみません

Sumimasen

Xin lỗi

41

きりつ

Kiritsu

Nghiêm!

42

どうぞすわってください

Douzo suwattekudasai

Xin mời ngồi

43

わかりますか

Wakarimasuka

Các bạn có hiểu không?

44

はい、わかりました

Hai, wakarimashita

Vâng, tôi hiểu

45

いいえ、わかりません

Iie, wakarimasen

Không, tôi không hiểu

46

もういちど お願いします

Mou ichido onegaishimasu

Xin hãy nhắc lại lần nữa

47

じょうずですね

Jouzudesune

Giỏi quá

48

いいですね

Iidesune

Tốt lắm

49

失礼します

Shitsureishimasu

Tôi xin phép

50

先生、入ってもいいですか

Sensei, haittemo iidesuka

Thưa thầy (cô), em vào lớp có được không?

51

先生、出てもいいですか

Sensei, detemo iidesuka

Thưa thầy (cô), em ra ngoài có được không?

52

見てください

Mitekudasai

Hãy nhìn

53

読んでください

Yondekudasai

Hãy đọc

54

書いてください

Kaitekudasai

Hãy viết

55

静かに してください

Shizukani shitekudasai

Hãy giữ trật tự

5. Những mẫu câu giao tiếp thường dùng trong đời sống hàng ngày

Các bạn học mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu đừng bỏ qua các mẫu câu giao tiếp thông dụng dưới đây nhé!

STT

Tiếng Nhật

Phiên âm

Nghĩa

56

どうしましたか?

Doushimashitaka?

Sao thế?

57

どう致しまして

Douitashimashite

Không có chi (đáp lại lời cảm ơn)

58

どうぞ

Douzo

Xin mời

59

そうしましょう

Soushimashou

Hãy làm thế đi

60

いくらですか

Ikuradesuka

Giá bao nhiêu tiền?

61

どのくらいかかりますか

Donokurai kakarimasuka

Mất bao lâu?

62

いくつありますか

Ikutsu arimasuka

Có bao nhiêu cái?

63

道に 迷ってしまった

Michi ni mayotte shimatta

Tôi bị lạc mất rồi

64

どなたに聞けばいいでしょうか

Donata ni kikebaiideshouka

Tôi nên hỏi ai?

65

お先にどうぞ

Osaki ni douzo

Xin mời đi trước

66

どなたですか

Donatadesuka

Ai thế ạ?

67

なぜですか

Nazedesuka

Tại sao?

68

何ですか

Nandesuka

Cái gì vậy?

69

何時ですか

Nanjidesuka

Mấy giờ?

70

待って

Matte

Khoan đã

71

見て

Mite

Nhìn kìa

72

助けて

Tasukete

Giúp tôi với

73

お疲れ様です

Otsukaresamadesu

Bạn đã vất vả rồi

74

お先に 失礼します

Osakini shitsureishimasu

Tôi xin phép về trước

75

お大事に

Odaijini

Bạn hãy nhanh khỏi bệnh nhé

76

正しいです

Tadashiidesu

Đúng rồi!

77

違います

Chigaimasu

Sai rồi!

78

は、そう思 いません

Watashi wa sou omoimasen

Tôi không nghĩ như vậy

79

しかたがない

Shikataganai

Không còn cách nào khác

80

信じられない

Shinjirarenai

Không thể tin được!

81

大丈夫です

Daijoubudesu

Tôi ổn

82

落ち着けよ

Ochitsukeyo

Bình tĩnh nào!

83

びっくりした

Bikkurishita

Bất ngờ quá!

84

残念です

Zannendesu

Tiếc quá!

85

冗談でしょう

Joudandeshou

Bạn đang đùa chắc!

86

行ってきます

Ittekimasu

Tôi đi đây

87

いっていらっしゃい

Itteirasshai

Bạn đi nhé

88

ただいま

Tadaima

Tôi đã về rồi đây

89

お帰りなさい

Okaerinasai

Bạn đã về đấy à

90

すみません, もういちどおねがいします

Sumimasen, mou ichido onegaishimasu

Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại không?

91

いいてんきですね

Iitenkidesune

Thời tiết đẹp nhỉ

92

ごめんください

Gomenkudasai

Có ai ở nhà không?

93

どうぞ おあがりください

Douzo oagari kudasai

Xin mời anh chị vào nhà!

94

いらっしゃい

Irasshai

Rất hoan nghênh anh chị đến chơi!

95

おじゃまします

Ojamashimasu

Tôi xin phép

96

きれいですね

Kireidesune

Đẹp quá!

97

近くにバスステーションがありますか

Chikaku nni basusutēshon ga arimasuka

Có trạm xe bus nào gần đây không?

98

どうすればいいですか

Dousureba iidesuka

Tôi nên làm gì?

99

いただきます

Itadakimasu

Mời mọi người dùng bữa

(nói trước bữa ăn)

100

ごちそうさまでした

Gochisousamadeshita

Cảm ơn vì bữa ăn

(nói sau khi ăn)

Trên đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi đã chia sẻ với bạn 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu. Trong quá trình học tập, nếu gặp khó khăn gì, bạn hãy liên hệ với Koishi để được hỗ trợ sớm nhất nhé. Chúc các bạn học tập thành công!

Bài viết liên quan
Chi tiết!
Bí quyết học tiếng Nhật từ con số hiệu quả

Bí quyết học tiếng Nhật từ con số hiệu quả

Thứ Ba, ngày 23/04/2024 03:59 Chiều
Học tiếng Nhật từ con số không chỉ là cách hiệu quả để làm quen với vốn từ vựng số học mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng số trong ngôn ngữ Nhật. Bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ giới thiệu một số phương pháp và tài nguyên học tập để bạn khám phá thế giới tiếng Nhật thông qua con số.
Chi tiết
Chi tiết!
Phương pháp học tiếng Nhật nâng cao, phát triển khả năng ngôn ngữ

Phương pháp học tiếng Nhật nâng cao, phát triển khả năng ngôn ngữ

Thứ Tư, ngày 17/04/2024 02:15 Chiều
Học tiếng Nhật nâng cao là một thách thức đối với những người muốn vượt qua trình độ cơ bản và tiếp tục phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ cung cấp các phương pháp và nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn tiến bộ và đạt được mục tiêu của mình trong việc học tiếng Nhật.
Chi tiết
Chi tiết!
Phương pháp thú vị và hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ khi học tiếng Nhật qua truyện tranh

Phương pháp thú vị và hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ khi học tiếng Nhật qua truyện tranh

Thứ Ba, ngày 16/04/2024 10:32 Sáng
Học tiếng Nhật qua truyện tranh không chỉ là một cách thú vị để tiếp cận ngôn ngữ mà còn là phương pháp hiệu quả giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp và cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Nhật. Bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ đưa ra các gợi ý và phương pháp để bạn tận dụng sách truyện tranh trong quá trình học tiếng Nhật.
Chi tiết
Chi tiết!
Học tiếng Nhật qua trò chơi: Phương pháp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ

Học tiếng Nhật qua trò chơi: Phương pháp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ

Thứ Ba, ngày 09/04/2024 09:19 Sáng
Học tiếng Nhật qua trò chơi không chỉ là một phương pháp giáo dục thú vị mà còn là cách hiệu quả để tăng cường vốn từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp của bạn. Bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ khám phá cách bạn có thể sử dụng trò chơi để học tiếng Nhật một cách sáng tạo và tiến bộ.
Chi tiết
Ngoại ngữ KOISHI
Rất vui khi được hỗ trợ bạn
Yêu cầu gọi lại
Gửi
Tiếng Việt
日本語
English