Học N4 cấp tốc với 21 thành ngữ được người Nhật sử dụng nhiều
Bên cạnh việc học từ vựng và ngữ pháp, còn một cách học N4 cấp tốc hiệu quả đó là học thành ngữ tiếng Nhật. Thành ngữ có hình thức kết cấu và cách nói cố định. Nó biểu đạt ý nghĩa nhất định và được sử dụng trong câu như một chỉnh thể. Xét về hình thức, thành ngữ có từ 4-8 chữ. Một người có kiến thức và vốn từ vựng tiếng Nhật tốt sẽ thường xuyên sử dụng thành ngữ khi giao tiếp.
Những lý do bạn nên học thành ngữ tiếng Nhật
Giúp bạn am hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, con người Nhật Bản từ hiện đại đến cổ xưa.
Trong mọi nền văn hóa, thành ngữ là một phần không thể thiếu. Thành ngữ là yếu tố đặc biệt quan trọng trong tiếng Nhật.
Dùng thành ngữ tiếng Nhật khi giao tiếp giúp bạn được đánh giá cao hơn về năng lực ngôn ngữ. Đồng thời, nó giúp bạn nói chuyện giống người Nhật hơn.
Thành ngữ thường dùng để biểu thị những ý tưởng phức tạp thành đơn giản. Do vậy, bạn chỉ cần sử dụng đúng ngữ cảnh, thành ngữ giúp đoạn hội thoại của bạn giàu màu sắc hơn, tự nhiên hơn.
Những thành ngữ được người Nhật sử dụng nhiều trong đời sống – Học N4 cấp tốc
Dưới đây là những thành ngữ được người Nhật sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày. Cùng Trung tâm Ngoại ngữ Koishi học ngay nhé!
1.自業自得
- Cách đọc: Jigou Jitoku
- Ý nghĩa: Gieo gì gặt nấy, Gieo nhân nào gặt quả nấy…
2. 水に流す
- Cách đọc: mizu ni nagasu
- Ý nghĩa: Hãy tha thứ và quên đi, coi như “Nước chảy qua cầu” – Học N4 cấp tốc.
3. 七転び八起き
- Cách đọc: nanakorobi yaoki
- Ý nghĩa: Sự kiên trì sẽ chiến thắng sự thất bại.
4. 門前の小僧習わぬ経を読む
- Cách đọc: Mon zen no kozō narawanu kyō wo yomu
- Ý nghĩa: Môi trường tạo nên cách sống con người.
5. 井の中の蛙大海を知らず
- Cách đọc: I no naka no kawazu taikai o shirazu.
- Ý nghĩa: Ếch ngồi đáy giếng.
6. 猫に小判
- Cách đọc: neko ni koban
- Ý nghĩa: Trao lòng tốt cho người không biết trân trọng.
7. 蛙の子は蛙 – Học N4 cấp tốc
- Cách đọc: Kaeru no ko wa kaeru
- Ý nghĩa: Giống “Cha nào con nấy"
8. 悪妻は百年の不作
- Cách đọc: Akusai wa hyaku-nen no fusaku
- Ý nghĩa: Một người vợ không tốt sẽ hủy hoại tất cả của người chồng.
9. 美人薄命
- Cách đọc: bijin hakumei
- Ý nghĩa: Người phụ nữ xinh đẹp thường đoản mệnh: “Hồng nhan bạc mệnh.
10. 会者定離
- Cách đọc: Esha joori
- Ý nghĩa: Cuộc gặp gỡ nào cũng có lúc phải chia ly, cuộc vui nào cũng có lúc phải tàn – Học N4 cấp tốc.
11. 羊頭狗肉
- Cách đọc: Yotoo kuniku
- Ý nghĩa: Quảng cáo sai sự thật, "treo đầu dê, bán thịt chó"
12. 異体同心
- Cách đọc: Itai doshin
- Ý nghĩa: Sự hòa hợp của tâm hồn giữa hai người.
13. 一期一会 – Học N4 cấp tốc
- Cách đọc: Ichigo Ichide
- Ý nghĩa: Tất cả các cuộc gặp gỡ của chúng ta đều là một lần trong đời, nên chúng ta cần biết trân trọng.
14. 海千山千
- Cách đọc: Umisen Yamasen
- Ý nghĩa: Ý nói ai đó rất cáo già. Người từng trải qua nhiều sự việc, nhiều thăng trầm “núi, biển” và thường vượt qua được bằng sự tinh ranh.
15. 酔生夢死
- Cách đọc: Suisei mushi
- Ý nghĩa: Một người sống trong cuộc say, chết trong chiêm bao, sống không có mục đích, lý tưởng – Học N4 cấp tốc.
16. 弱肉強食
- Cách đọc: Jakuniku kyoshoku
- Ý nghĩa: Sự sống sót của kẻ mạnh hay “Kẻ mạnh là kẻ chiến thắng”.
17. 見ぬが花
- Cách đọc: Minu ga hana
- Ý nghĩa: Thực tế không hề giống như tưởng tượng “Người tính không bằng trời tính”.
18. 悪因悪果 – Học N4 cấp tốc
- Cách đọc: Akuin Akuka
- Ý nghĩa: “Gieo nhân nào gặt quả nấy”; “Gieo gió gặt bão”
19. 我田引水
- Cách đọc: Gaden insui
- Ý nghĩa: Nói hoặc làm điều gì/ cách gì chỉ có lợi cho bản thân mình: “Dẫn nước vào ruộng mình”.
20. 起死回生
- Cách đọc: Kishi kaisei
- Ý nghĩa: Xoay chuyển từ tình hình xấu, vô vọng sang tình hình tốt hơn. Câu này thường để diễn đạt khi có một tình huống cực kì xấu xảy ra và may mắn vượt qua được.
21. 十人十色 – Học N4 cấp tốc
- Cách đọc: Junin toiro
- Ý nghĩa: Mỗi người đều có một sở thích riêng. “Nhân tâm tùy thích” hoặc “Mỗi người một ý”.
Trên đây là 21 thành ngữ thông dụng nhất được người Nhật sử dụng hàng ngày. Việc hiểu thành ngữ quan trọng, tuy nhiên việc sử dụng đúng văn cảnh thì còn quan trọng hơn. Vì thế, nếu có bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học thành ngữ hoặc học N4 cấp tốc thì hãy liên hệ ngay với Koishi để được hỗ trợ nhé!