Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá
Học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu với 50 câu quán dụng ngữ được dùng phổ biến
Thứ Tư, ngày 28/09/2022 01:43 Chiều
Quán dụng ngữ hay còn được gọi là kanyouku, là những cụm từ được người Nhật sử dụng từ rất lâu đời. Học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu với 50 quán dụng ngữ dưới đây sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn!
Quán dụng ngữ được sử dụng cố định. Mặc dù cấu tạo của quán dụng ngữ là các từ đơn tạo nên. Nhưng khi ghép lại thì nó sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác. Các cụm từ này tuy ngắn nhưng ý nghĩa của quán dụng ngữ có ý nghĩa bao hàm dài và đầy đủ. Thay vì chúng ta phải giải thích dài dòng để người nghe hiểu thì quán dụng ngữ sẽ tạo nên ý nghĩa ngắn gọn, đầy hơn.
Cùng Trung tâm Ngoại ngữ Koishi tìm hiểu những Quán dụng ngữ trong tiếng Nhật thường được sử dụng nhé!
- 相槌を打つ: Biểu thị động tác gật đầu biểu hiện sự đồng ý, tán đồng khi nói chuyện.
- 揚げ足を取る: Bới lông tìm vết.
- 朝飯前: Dễ giàn, đơn giản, trong thời gian ngắn có thể hoàn thành.
- 頭が上がらない: Cảm thấy mình không bằng…
- 後の祭り: Diễn tả việc đã rồi, quá muộn.
- 足を引っ張る: Làm cản trở, ngán chân.
- 味も素っけもない: Chán, không thú vị, nhạt nhẽo.
- 息を呑む: Ngạc nhiên, sửng sốt.
- 芋を洗うよう: Diễn tả tình trạng rất đông đúc, nhiều người tại 1 khu vực nào đó.
- 腕が鳴る: Muốn thể hiện tài năng của bản thân.
- 上の空: Lơ đễnh, mất tập trung, người như trên mây
- 馬が合う: Hoàn hợp, ăn ý
- 顔から火が出る: Ngượng đỏ mặt
- 顔が広い: Diễn tả sự giao thiệp rộng, quan hệ rộng, xã giao rộng.
- 気に病む: Lo lắng, phiền não, băn khoăn. (đặt biệt đối với những việc không cần quá lo lắng lại cũng buồn phiền, xoắn xít, suy nghĩ lung tung cả lên)
- 口が軽い: Ba hoa, bép xép, người không thể giữ bí mật.
- 首を長くする: Chờ dài cổ
- 口火を切る: Tạo cơ hội cho việc tiếp theo, bắn phát súng đầu tiên, làm điều đầu tiên.
- 雀の涙: Diễn tả sự ít ỏi, bèo bọt.
- 舌を巻く: Diễn tả há hốc vì ngạc nhiên, khâm phục. -Học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu
- 尻尾を出す: Lộ đuôi cáo, lộ ra bản chất.
- 太鼓判を押す: Diễn tả sự đảm bảo, xác nhận.
- 立て板に水: Diễn tả sự lưu loát, trôi chảy.
- 棚に上げる: Ngó lơ thiếu sót, mặc kệ những điều sai.
- 血も涙もない: Nhẫn tâm, trái tim sắt đá, không có tình người.
- 手塩に掛ける: Tự mình chăm sóc, tự mình nuôi dưỡng.
- 手に余る: Quá sức, quá khả năng, sức lực.
- 手を焼く: Bất trị, bó tay, không biết phải làm sao.
- 手の裏を返す: Đột nhiên thay đổi thái độ.
- 長い目で見る: Nhìn xa trông rộng, nhìn về hướng lâu dài, nhìn về tương lai.
- 梨のつぶて: Diễn tả sự không nhận được hồi âm.
- 涙をのむ: Nuốt nước mắt, không để nước mắt rơi xuống.
- 二の足を踏む: Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự
- 二の句が継げない: Kinh ngạc quá độ không biết nói gì tiếp theo. -Học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu
- 猫の手も借りたい: Muốn được ai đó giúp đỡ trong lúc bận rộn.
- 根も葉もない: Không căn cứ, không bằng chứng.
- 喉から手が出る: Diễn tả trạng thái thích đến độ không nhịn được nữa.
- 歯が立たない: Khó nhai, khó nhằn
- 鼻を明かす: Làm cho sáng mắt ra.
- 鼻が高い: Tự hào.
- 鼻に掛ける: Diễn tả sự khoe khoan mình tốt hơn người khác, kiêu ngạo, tự mãn
- 腹が黒い: Lòng dạ đen tối.
- 火の消えたよう: Diễn tả việc đột nhiên yên tĩnh lại, bầu không khí trở nên buồn bã.
- 臍を曲げる: Hờn dỗi, giở quẻ khó chịu lên.
- 骨が折れる: Mất công sức, vất vả. - Học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu
- 枕を高くして寝る: Diễn tả sự ngủ ngon, kê cao gối ngủ.
- 水に流す: Bỏ qua, quên đi
- 水の泡になる: Đổ sông đổ biển、trở nên vô nghĩa.
- 耳が痛い: Khó nghe, (không thích nghe về những yếu điểm của bản thân)
- 耳が早い: Thính tai, hóng hớt nhanh, bắt thông tin nhanh.
- 虫がいい: Ích kỉ. - Học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu
Trên đây là 50 Quán dụng ngữ thường gặp giúp việc học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu hiệu quả và dễ dàng hơn. Liên hệ ngay với Koishi nếu bạn gặp khó khăn khi học tiếng Nhật nhé!