Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá
Học tiếng Nhật N4 cấp tốc với 20+ từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông thông dụng
Thứ Tư, ngày 28/09/2022 11:49 Sáng
Mỗi ngày bạn đều phải ra đường, tham gia giao thông nhìn xe cộ qua lại, dòng người đông đúc, vội vã... Vậy bạn đã biết những phương tiện giao thông đó tiếng Nhật là gì chưa? Hôm nay Trung tâm Ngoại ngữ Koshi sẽ gửi tới các bạn bảng Từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông. Nó sẽ giúp ích cho bạn khá nhiểu trong quá trình học tiếng Nhật N4 cấp tốc đó nha!
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông người Nhật hay dùng - Học tiếng Nhật N4 cấp tốc
STT | ROMAJI | KANJI | NGHĨA |
1 | こうつうきかん | 交通機関 | Phương tiện giao thông |
2 | してつく | 私鉄 | Tàu điện tư nhân |
3 | じそく | 時速 | Vận tốc giờ |
4 | どうろ | 道路 | Đường lộ |
5 | おうだんほどう | 横断歩道 | Chỗ qua đường dành cho người đi bộ |
6 | ガードレール | Lan can ngăn giữa đường ô tô và đường đi bộ | |
7 | しんごう | 信号 | Đèn hiệu |
8 | ひょうしき | 標識 | Biển báo |
9 | じゅうじろ | 十字路 | Ngã tư |
10 | ターン(する) | Quành lại - Học tiếng Nhật N4 cấp tốc | |
11 | つうこうどめ | 通行止め | Cấm đi lại |
12 | まわりみち | 回り道(する) | Đường vòng |
13 | とおまわり | 遠回り(する) | Đi vòng |
14 | みちじゅん | 道順 | Đường đến |
15 | とほ | 徒歩 | Đi bộ |
16 | じょしゅせき | 助手席 | Ghế cạnh lái xe |
17 | 急ブレーキ | Phanh gấp | |
18 | きゅうていしゃ | 急停車 | Dừng xe gấp |
19 | しゃりん | 車輪 | Bánh xe |
20 | じこくひょう | 時刻表 | Bảng thời gian - Học tiếng Nhật N4 cấp tốc |
21 | ラッシュ | Giờ cao điểm | |
22 | しゃしょう | 車掌 | Người phục vụ hành khách |
23 | つりかわ | 吊り革 | Dây đeo |
24 | シートベルト | Dây an toàn | |
25 | じょうしゃけん | 乗車券 | Vé xe(tàu) |
26 | つうか | 通過(する) | Đi qua |
27 | のりこす | 乗り越す | Đi quá |
28 | のりつぐ | 乗り継ぐ | Chuyển tiếp |
29 | だっせん | 脱線(する) | Trệch bánh |
30 | ひとどおり | 人通り | Người đi đường - Học tiếng Nhật N4 cấp tốc |
31 | おとずれる | 訪れる | Thăm |
32 | たずねる | 訪ねる | Ghé thăm |
33 | ひきかえす | 引き返す | Quay lại |
34 | とおりかかる | 通りかかる | Tình cơ đi qua |
35 | よこぎる | 横切る | Ngang qua |
36 | すれちがう | すれ違う | Đi ngang qua |
37 | ぜんしん | 前進(する) | Tiến tới |
38 | うつる | 移る | Di chuyển |
39 | とどまる | 留まる | Lưu lại |
40 | よる | 寄る | Ghé qua - Học tiếng Nhật N4 cấp tốc |
41 | よせる | 寄せる | Tới gần |
42 | ちかよる | 近寄る | Tới gần |
43 | せっきん | 銀行支店 | Ngân hàng chi nhánh |
44 | ざんだかしょうかい | 接近する | Tiếp cận |
45 | それる | Chệch, lạc | |
46 | よける | Tránh | |
47 | ゆくえ | Hướng đi | |
48 | せっきん | 飛行機 | Máy bay |
49 | ふね | 船 | Tàu thủy |
50 | バイク | Xe máy - Học tiếng Nhật N4 cấp tốc | |
51 | じてんしゃ | 自転車 | Xe đạp |
52 | タクシー | Taxi | |
53 | トラック | Xe tải | |
54 | バス | Xe buýt | |
55 | じどうしゃ | 自動車 | Xe hơi |
56 | ちかてつ | 地下鉄 | Xe điện ngầm |
57 | でんしゃ | 電車 | Tàu điện |
Koishi đã cung cấp những bài học thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú, đa dạng... giúp cho bạn học tiếng Nhật hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết về từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông sẽ giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng và nâng cao vốn hiểu biết của bản thân. Đồng thời giúp việc học tiếng Nhật N4 cấp tốc hiệu quả hơn! Chúc các bạn thành công!