Ngữ pháp tiếng Nhật bài 9 - Minano Nihongo
第9課
Nが あります。
Ý nghĩa: chỉ sự sở hữu (đồ vật)
Chú ý: không dùng cho người và động vật
1. (わたしは)くるまがあります。
Tôi có ô tô
2. Hieuさんはあたらしいパソコンがあります。
Bạn Hiếu có máy tính mới
3. おかねがありません。
Tôi không có tiền
Câu nghi vấn
Nが ありますか。
...はい、あります。
…いいえ、ありません。
1. くるまがありますか。
Bạn có ô tô không?
...いいえ、ありません。
Không, tôi không có.
Nがわかります
Ý nghĩa: Hiểu ~
1. ラーさんはにほんごが わかります。
Bạn Miller biết tiếng Nhật
2. えいごが わかります。
Tôi hiểu tiếng Anh
3. かんこくごが わかりません。
Tôi không hiểu tiếng Hàn
Câu nghi vấn
Nがわかりますか 。
...はい、わかります。
...いいえ、わかりません。
1. タイごがわかりますか。
Bạn có hiểu tiếng Thái không?
...はい、わかります。
Vâng, tôi hiểu
...いいえ、わかりません。
Không, tôi không hiểu
Nが すき/きらいです。
Ý nghĩa: Thích, ghét N
1. サッカーがすきです。
Tôi thích bóng đá
2. たばこがあまりすきじゃありません。
Tôi không thích thuốc lá lắm
3. ビールがあまりきらいじゃありません。Tôi không ghét bia lắm
Câu nghi vấn
Nが すき/きらいですか。
1. りょうりがすきですか。
Bạn có thích nấu ăn không?
いいえ、すきじゃありません。
Không, tôi khoogn thích
2. ビールがきらいですか。
Bạn có ghét bia không
いいえ、きらいじゃありません。
Không, tôi không ghét
Nが じょうず/へたです。
Ý nghĩa: Giỏi, kém N
1. わたしはうたがじょうずじゃありません。へたです。
Tôi không hát giỏi, tôi hát kém
Chú ý: không nên sử dụng じょうず để khen mình, hoặc dùng へた để chê người khác.
どんなNですか。
Ý nghĩa: N như thế nào/ N nào
Cách dùng: hỏi về tên cụ thể của một vật hay một việc nào đó trong một phạm trù lớn hơn
1. どんなおんがくがすきですか。
Bạn thích loại nhạc nào
...クラシックがすきです。
Tôi thích nhạc cổ điển
2. どんなスポーツがすきですか
Bạn thích môn thể thao nào
...やきゅうがすきです。
Tôi thích bóng chày
Các phó từ :よく / だいたい / たくさん / すこし / あまり / ぜんぜん
Cách dùng:Các phó từ này được thêm vào trước động từ hay tính từ để bổ nghĩa cho động từ hay tính từ đó.
よくわかります |
Hiểu rõ(~80%) |
だいたいわかります |
Hiểu đại khái(~50%) |
すこしわかります |
Hiểu một chút(~30%) |
あまりわかりません |
Không hiểu lắm(~10%) |
ぜんぜんわかりません |
Hoàn toàn không hiểu(~0%) |
たくさんあります |
Có nhiều |
すこしあります |
Có một chút |
あまりありません |
Không có nhiều lắm |
ぜんぜんありません |
Hoàn toàn không có |
れい:
1. えいごがだいたいわかります
tôi hiểu đại khái tiếng Anh
2. タイごがぜんぜんありません
Tôi hoàn toàn không hiểu tiếng Thái
3. としょかんにベトナムのほんがたくさんあります。
Ở thư viện có rất nhiều sách về Việt Nam
4. おかねがあまりありません
Tôi không có nhiều tiền lắm
Câu1 から Câu2
Ý nghĩa: Vì ~ Nên ~
Cách dùng: dùng để nối 2 mệnh đề trong câu. mệnh đề đi kèm から biểu thị lý do
1. おかねがありませんから、くるまをかいません。
Vì không có tiền nên tôi không mua ô tô
2. たばこをすいません、きらいですから。
Tôi không hút thuốc vì tôi ghét
どうして
Ý nghĩa: Tại sao?
Cách dùng: Dùng để hỏi lý do. Để trả lời cho câu hỏi này thì ta thêm から vào phía sau mệnh đề biểu thị lý do.
1. どうして きのう、かいしゃをやすみましたか。
Tại sao hôm qua bạn lại nghỉ việc
...ようじが ありましたから。
Vì tôi có việc bận
2. サッカーをしますか
Bạn có chơi bóng đá không
...いいえ、しません
Không, tôi không chơi
どうしてですか
Tại sao vậy
...へたですから
Vì tôi chơi kém