Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá
Số đếm và thứ tự trong tiếng Nhật được sử dụng như nào?
Thứ Hai, ngày 19/09/2022 04:46 Chiều
Bất kỳ một ngôn ngữ nào cũng đều có hệ thống số đếm tiêu chuẩn. Vậy số đếm và thứ tự trong tiếng Nhật được đọc và phát âm như nào? Có phức tạp như tiếng Việt không?
Số đếm trong tiếng Nhật từ 1 đến những số hàng chục
Số đếm từ 1-10:
SỐ ĐẾM | ROMAJI | HIRAGANA |
1 | Ichi | いち |
2 |
Ni | に |
3 | San | さん |
4 | Yon | よん |
5 | Go | ご |
6 | Roku | ろく |
7 | Nana | なな |
8 | Hachi | はち |
9 | Kyuu | きゅう |
10 | Juu | じゅう |
Từ 11 đến những số dưới 100
Nguyên tắc khi đọc những số đếm tiếng Nhật này sẽ là Số đếm hàng chục (từ 1 đến 10) + “đuôi nhật ngữ” theo quy định.
11 | Juu + ichi | じゅういち |
12 | Juu + ni |
じゅうに (Tương tự cho 13 đến 19) |
20 | ni + juu | にじゅう |
21 | ni + juu + ichi |
にじゅういち (Tương tự đến 29) |
30 | san + juu | さんじゅう |
40 | yon + juu |
よんじゅう (Tương tự 40 đến 90) |
Số đếm hàng trăm
100 | Hyaku |
ひゃく (Chú ý: không có số 1-ichi) |
200 | Ni hyaku | にひゃく |
400 | Yon hyaku | よんひゃく |
500 | Go hyaku | ごひゃく |
700 | Nana hyaku | ななひゃく |
900 | Kyuu hyaku | きゅうひゃく |
300 | San byaku | さんびゃく |
600 | Rop pyaku | ろっぴゃく |
800 | Hap pyaku | はっぴゃく |
Số thứ tự trong tiếng Nhật
Thứ nhất/Đầu tiên | Ichi ban | いちばん |
Thứ hai | Ni ban | にばん |
Thứ ba | San ban | さんばん |
Thứ tư | Yon ban | よんばん |
Thứ năm | Go ban | ごばん |
Thứ sáu | Roku ban | ろくばん |
Thứ bảy | Nana ban | ななばん |
Thứ tám | Hachi ban | はちばん |
Thứ chín | Kyuu ban | きゅうばん |
Thứ mười | Jyuu ban | じゅうばん |
Cách đọc cũng như cách phát âm về số đếm và số thứ tự trong tiếng Nhật chi tiết đã được Trung tâm Ngoại ngữ Koishi hướng dẫn bên trên. Nếu bạn có thắc mắc hoặc bổ sung thêm, nhắn tin ngay cho Koishi để chúng ta cùng học hỏi nhé!