Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá
Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề
Thứ Hai, ngày 18/03/2024 11:48 Sáng
Trong mỗi một ngôn ngữ, đều có những từ vựng cốt lõi, được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Đó là những từ lõi (core words) mà nếu nhớ, chúng ta sẽ có cơ hội sử dụng rất nhiều. Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ giới thiệu tới các bạn 500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề. 500 từ vựng này sẽ được chia thành các chủ đề thiết yếu mà chúng ta nhất định sẽ gặp trong cuộc sống.
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về động vật
- 犬 (inu): chó
- 猫 (neko): mèo
- 魚 (sakana): cá
- 鳥 (tori): chim
- 牛 (ushi): bò
- 豚 (buta): lợn
- ネズミ (nezumi): chuột
- 馬 (uma): ngựa
- 翼 (tsubasa): đôi cánh
- 動物 (doubutsu): động vật
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về vận tải
- 電車 (densha): tàu điện
- 飛行機 (hikouki): máy bay
- 車 (kuruma): ô tô
- トラック (torakku): xe tải
- 自転車 (jitensha): xe đạp
- バス (basu): xe buýt
- 船 (fune): tàu thủy
- タイヤ (taiya): lốp xe
- ガソリン (gasorin): Xăng
- モーター (Mo-ta-): Mô-tơ
- チケット (Chiketto): Vé
- 運搬 (unpan): vận chuyển
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản địa điểm
- 都市 (toshi): thành phố
- アパート (apa-to): căn hộ
- 道 (michi): đường
- 空港 (kuukou): sân bay
- 駅 (eki): nhà ga
- 橋 (hashi): cầu
- ホテル (hoteru): khách sạn
- レストラン (resutoran): nhà hàng
- 畑 (hatake): cánh đồng
- 学校 (gakkou): trường học
- 事務所 (jimusho): văn phòng
- 部屋 (heya): căn phòng
- 町 (machi): thị trấn, phố
- 大学 (daigaku): trường đại học
- バー (ba-): quán bar
- 公園 (kouen): công viên
- キャンプ (Kyampu): lều, trại
- 店 (mise): cửa hàng
- 映画館 (eigakan): rạp chiếu phim
- 図書館 (toshokan): thư viện
- 病院 (byouin): bệnh viện
- 教会 (kyoukai): nhà thờ
- 市場 (ichiba): chợ
- 国 (kuni): quốc gia
- 建物 (tatemono): tòa nhà
- 地面 (jimen): mặt đất
- 宇宙 (uchuu): vũ trụ
- 銀行 (ginkou): ngân hàng
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản trang phục
- 帽子 (boushi): mũ
- ドレス (doresu): váy
- スーツ (su-tsu): vest
- スカート (suka-to): chân váy
- シャツ (shatsu): áo sơ mi
- Tシャツ (Tshatsu): áo phông
- ズボン (zubon): quần
- 靴 (kutsu): giày
- ポケット (poketto): túi
- コート (co-to): áo khoác
- 汚れ (yogore): vết bẩn
- 着物 (kimono): quần áo, áo kimono
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về màu sắc
- 赤 (aka): màu đỏ
- 緑 (midori): màu xanh lá
- 青 (aoi): màu xanh biển nhạt
- 黄色 (kiiro): màu vàng
- 茶色 (chairo): màu nâu
- ピンク (pinku): màu hồng
- オレンジ (orenji): màu cam
- 黒 (kuro): màu đen
- 白 (shiro): màu trắng
- 灰色 (haiiro): màu xám
- 色 (iro): màu sắc
Từ vựng tiếng Nhật cở bản về con người
- 息子 (musuko): con trai
- 娘 (musume): con gái
- 母 (haha): mẹ
- 父 (chichi): bố
- 両親 (ryoushin): cha mẹ
- 赤ちゃん (akachan): em bé
- 男 (otoko): đàn ông
- 女 (onna): phụ nữ
- 兄 (ani): anh trai
- 姉 (ane): chị
- 家族 (kazoku): gia đình
- 祖父 (sofu): ông
- 祖母 (sobo): bà
- ご主人 (goshujin): chồng
- 奥さん (okusan): vợ
- 女王 (joou): hoàng hậu
- 王様 (ousama): vua
- 住民 (juumin): dân chúng
- 隣人 (rinjin): hàng xóm
- 男の子 (otoko no ko): chàng trai
- 女の子 (onna no ko): cô gái
- 子 (ko): đứa trẻ
- 大人 (otona): người trưởng thành
- 人間 (ningen): con người
- 友達 (tomodachi): bạn bè
- 罹災者 (risaisha): nạn nhân
- 選手 (senshu): cầu thủ
- ファン (Fan): fan hâm mộ
- 群衆 (gunshuu): đám đông
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản chủ đề nghề nghiệp
- 先生 (sensei): thầy giáo
- 学生 (gakusei): học sinh
- 弁護士 (bengoshi): luật sư
- 医者 (isha): bác sĩ
- 患者 (kanja): bệnh nhân
- ウェイター (Weita-): bồi bàn
- 秘書 (hisho): thư ký
- 坊主 (bouzu): Nhà sư
- 警察 (keisatsu): cảnh sát
- 軍隊 (guntai): quân đội
- 兵隊 (heitai): binh lính
- 芸術家 (geijutsuka): nghệ sĩ
- 作家 (sakka): tác giả
- マネージャー (mane-ja-): quản lý
- 記者 (kisha): nhà báo
- 俳優 (haiyuu): diễn viên
- 仕事 (shigoto): công việc
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về Xã hội
- 宗教 (shuukyou): tôn giáo
- 天国 (tengoku) : thiên đường
- 地獄 (jigoku) : địa ngục
- 死 (shi) : cái chết
- 薬 (kusuri) : thuốc
- お金 (okane) : tiền
- ドル (doru) : đô-la
- 領収書 (ryoushuusho) : hóa đơn
- 結婚 (kekkon) : kết hôn
- 結婚式 (kekkonshiki): đám cưới
- チーム (chi-mu): Nhóm, đội
- 民族 (minzoku): dân tộc
- 性別 (seibetsu): giới tính
- 殺人 (satsujin): sát nhân
- 刑務所 (keimusho): nhà tù
- テクノロジー (tekunoroji-): công nghệ
- エネルギー (Enerugi-): năng lượng
- 戦争 (sensou): chiến tranh
- 平和 (heiwa): hòa bình
- 攻撃 (kougeki): tấn công
- 選出 (senshutsu): bầu cử
- 雑誌 (zasshi): tạp chí
- 新聞 (shinbun): báo
- 毒 (doku): độc
- 銃 (juu): súng
- スポーツ (supo-tsu): thể thao
- レース (re-su): đường đua
- 運動 (undou): vận động
- ボール (bo-ru): bóng
- ゲーム (ge-mu) : trò chơi
- 価格 (kakaku) : giá
- 契約 (keiyaku) : hợp đồng
- 麻薬 (mayaku) : thuốc phiện
- 標識 (hyoushiki) : biển báo
- 科学 (kagaku) : khoa học
- 神様 (kamisama) : Chúa, thánh thần
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về nghệ thuật
- バンド (bando): Ban nhạc
- 歌 (uta): bài hát
- 楽器 (gakki): nhạc cụ
- 音楽 (ongaku): âm nhạc
- 映画 (eiga): phim
- 芸術 (geijutsu): nghệ thuật
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đồ uống
- コーヒー (ko-hi-): cà phê
- お茶 (ocha): trà
- ワイン (wain): rượu vang
- ビール (bi-ru): bia
- ジュース (ju-su): nước hoa quả
- 水 (mizu): nước
- ミルク (miruku): sữa
- 飲み物 (nomimono): đồ uống
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thực phẩm, nhà bếp
- 卵 (tamago): trứng
- チーズ (chi-zu): phô mai
- パン (pan): bánh mì
- スープ (su-pu): súp
- ケーキ (ke-ki): bánh ngọt
- チキン (chikin): thịt gà
- 豚肉 (butaniku): thịt lợn
- 牛肉 (gyuuniku): thịt bò
- りんご (ringo): táo
- バナナ (banana): chuối
- オレンジ (orenji): cam
- レモン (remon): chanh
- コーン (co-n): ngô
- 米 (kome): gạo
- 油 (abura): dầu
- ナイフ (naifu): dao
- スプーン (supu-n): thìa
- フォーク (fo-ku): dĩa
- 皿 (sara): đĩa
- . カップ (kappu): cốc
- 朝ご飯 (asagohan): bữa sáng
- 昼ご飯 (hirugohan): bữa trưa
- 晩ご飯 (bangohan): bữa tối
- 砂糖 (satou): đường
- 塩 (shio): muối
- ボトル (botoru): bình đựng
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đồ gia dụng
- テーブル (te-buru): bàn
- いす (isu): ghế
- ベッド (beddo): giường
- 夢 (yume): giấc mơ
- 窓 (mado): cửa sổ
- ドア (doa): cửa
- 寝室 (shinshitsu): phòng ngủ
- 台所 (daidokoro): bếp
- バスルーム (basuru-mu): phòng tắm
- えんぴつ (enpitsu): bút chì
- ペン (pen): bút
- 写真 (shashin): tranh, ảnh
- せっけん (sekken): xà phòng
- 本 (hon): sách
- 鍵 (kagi): chìa khóa
- 絵 (e): tranh
- 手紙 (tegami): thư
- メモ (memo): ghi nhớ
- 壁 (kabe): tường
- 紙 (kami): giấy
- フロア (furoa): sàn nhà
- 天井 (tenjou): trần nhà
- 屋根 (yane): mái nhà
- プール (pu-ru): bể bơi
- 錠 (jou): Ổ khóa
- 電話 (denwa): điện thoại
- 庭 (niwa): vườn
- 庭 (niwa): sân
- 針 (hari): kim
- バッグ (baggu): túi
- 箱 (hako): hộp
- お土産 (omiyage): quà
- カード (ka-do): thẻ
- 指輪 (yubiwa): nhẫn
- 時計 (tokei): đồng hồ
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đồ điện
- ランプ (ranpu): đèn
- ファン (Fan): quạt
- 携帯電話 (keitai denwa): điện thoại di động
- ネットワーク (nettowa-ku): mạng
- コンピュータ (compyu-ta): máy tính
- プログラム (puroguramu): chương trình
- パソコン (pasokon): máy tính xách tay
- スクリーン (sukuri-n): màn hình
- カメラ (kamera): camera
- テレビ (terebi): ti-vi
- ラジオ (rajio): đài radio
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về cơ thể
- 頭 (atama): đầu
- 首 (kubi): cổ
- 顔 (kao): mặt
- 髭 (hige): râu
- 髪 (kami): tóc
- 目 (me): mắt
- 口 (kuchi): miệng
- 唇 (kuchibiru): môi
- 鼻 (hana): mũi
- 歯 (ha): răng
- 耳 (mimi): tai
- 涙 (namida): nước mắt
- 舌 (shita): lưỡi
- 背中 (senaka): lưng
- 足指 (ashiyubi): ngón chân
- 手の指, 指 (shuushi): ngón tay
- 足 (ashi): bàn chân
- 手 (te): bàn tay
- 足 (ashi): cẳng chân
- 腕 (ude): cánh tay
- 肩 (kata): vai
- 心 (kokoro): trái tim
- 血 (chi): máu
- 脳 (nou): não
- 膝 (hiza): đầu gối
- 汗 (ase): mồ hôi
- 病気 (byouki): bệnh
- 骨 (hone): xương
- 声 (koe): giọng nói
- 肌 (hada): da
- 体 (karada): cơ thể
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thiên nhiên
- 海 (umi): biển
- 海洋 (kaiyou): đại dương
- 川 (kawa): sông
- 山 (yama): núi
- 雨 (ame): mưa
- 雪 (yuki): tuyết
- 木 (ki): cây
- 太陽 (taiyou): mặt trời
- 月 (tsuki): mặt trăng
- 世界 (sekai): thế giới
- 地球 (chikyuu): trái đất
- 森 (mori): rừng
- 空 (sora): bầu trời
- 植物 (shokubutsu): thực vật
- 風 (kaze): gió
- 土 (tsuchi): đất
- 花 (hana): hoa
- 谷 (tani): thung lũng
- 根 (ne): rễ cây
- 湖 (mizuumi): hồ
- 星 (hoshi): ngôi sao
- 草 (kusa): cỏ
- 葉 (ha): lá
- 空気 (kuuki): không khí
- 砂 (suna): cát
- 海岸 (kaigan): bãi biển
- 波 (nami): sóng
- 火 (hi): lửa
- 氷 (koori): băng
- 島 (shima): đảo
- 坂 (saka): đồi
- 熱 (netsu): sức nóng
- 自然 (shizen): thiên nhiên
- ガラス (garasu): thủy tinh
- 金属 (kinzoku): kim loại
- プラスチック (purasuchikku): nhựa
- 木材 (mokuzai): gỗ
- 石 (ishi): đá
- ダイヤモンド (daiyamondo): kim cương
- 粘土 (nendo): đất sét
- 埃 (hokori): bụi
- 金 (kin): vàng
- 銅 (dou): đồng
- 銀 (gin): bạc
- 材料 (zairyou): nguyên liệu
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về các mùa trong năm
- 夏 (natsu): mùa hè
- 春 (haru): mùa xuân
- 冬 (fuyu): mùa đông
- 秋 (aki): mùa thu
- 季節 (kisetsu): mùa
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về phương hướng
- トップ (toppu): đỉnh
- 底 (soko): Phía dưới
- 側面 (sokumen): Bên cạnh
- 正面 (shoumen): trước
- 後ろ (ushiro): sau
- 外 (soto): ngoài
- 中 (naka): trong
- 上 (ue): trên
- 下 (shita): dưới
- 左 (hidari): trái
- 右 (migi): phải
- 真っ直ぐ (massugu): thẳng trước mặt
- 北 (kita): bắc
- 南 (minami): nam
- 東 (higashi): đông
- 西 (nishi): tây
- 方向 (houkou): phương hướng
- 地図 (chizu): bản đồ
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về danh từ chung
- 点 (ten): dấu chấm
- 子音 (shiin): phụ âm
- 母音 (boin): nguyên âm
- 光 (hikari): ánh sáng
- 音 (oto): âm thanh
- はい (hai): có
- いいえ (ie): không
- 痛み (itami): nỗi đau
- 怪我 (kega): chấn thương
- 穴 (ana): hố, lỗ
- イメージ (ime-ji): hình ảnh
- パターン (pate-n): form, mẫu
- 名詞 (meishi): danh từ
- 動詞 (doushi): động từ
- 形容詞 (keiyoushi): tính từ
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đo đạc
- メートル (me-toru): mét
- センチ (senchi): centimet
- キロ (kiro): kilogram
- インチ (inchi): inch
- 半分 (hanbun): môt nửa
- 丸 (maru): hình tròn
- 正方形 (seihoukei): hình vuông
- 温度 (ondo): nhiệt độ
- 日にち (hinichi): ngày tháng
- 重量 (juuryou): cân nặng
- 辺 (hen): Rìa, viền
- 角 (dado): góc
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về số
- ゼロ (zero): 0
- 一 (ichi): 1
- 二 (ni): 2
- 三 (san): 3
- 四 (yon): 4
- 五 (go): 5
- 六 (roku): 6
- 七 (nana): 7
- 八 (hachi): 8
- 九 (kyuu): 9
- 十 (juu): 10
- 十一 (juuichi): 11
- 十二 (juuni): 12
- 十三 (juusan): 13
- 十四 (juushi): 14
- 十五 (juugo): 15
- 十六 (juuroku): 16
- 十七 (juushichi): 17
- 十八 (juuhachi): 18
- 十九 (juukyuu): 19
- 二十 (nijuu): 20
- 二十一 (nijuuichi): 21
- 二十二 (nijuuni): 22
- 三十 (sanjuu): 30
- 三十一 (sanjuuichi): 31
- 三十二 (sanjuuni): 32
- 四十 (yonjuu): 40
- 四十一 (yonjuuichi): 41
- 四十二 (yonjuuni): 42
- 五十 (gojuu): 50
- 五十一 (gojuuichi): 51
- 五十二 (gojuuni): 52
- 六十 (rokujuu): 60
- 六十一 (rokujuuichi): 61
- 六十二 (rokujuuni): 62
- 七十 (shichijuu): 70
- 七十一 (shichijuuichi): 71
- 七十二 (shichijuuni): 72
- 八十 (hachiyuu): 80
- 八十一 (hachiyuuichi): 81
- 八十二 (hachiyuuni): 82
- 九十 (kyuujuu): 90
- 九十一 (kyuujuuichi): 91
- 九十二 (kyuujuuni): 92
- 百 (hyaku): 100
- 百一 (hyakuichi): 101
- 百二 (hyakuni): 102
- 百十 (hyakujuu): 110
- 百十一 (hyakujuuichi): 111
- 千 (sen): 1000
- 千一 (senichi): 1001
- 万 (man): 10000
- 十万 (juuman): 100000
- 百万 (hyakuman): triệu
- 十億 (juuoku): tỷ
- 一日 (tsuitachi): Mồng 1
- 二日 (futsuka): Mồng 2
- 三日 (mikka): Mồng 3
- 四日 (yokka): Mồng 4
- 五日 (itsuka): Mồng 5
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về tháng trong năm
- 一月 (ichigatsu): Tháng 1
- 二月 (nigatsu): Tháng 2
- 三月 (sangatsu): Tháng 3
- 四月 (shigatsu): Tháng 4
- 五月 (gogatsu): Tháng 5
- 六月 (rokugatsu): Tháng 6
- 七月 (shichigatsu): Tháng 7
- 八月 (hachigatsu): Tháng 8
- 九月 (kugatsu): Tháng 9
- 十月 (juugatsu): Tháng 10
- 十一月 (juuichigatsu): Tháng 11
- 十二月 (juunigatsu): Tháng 12
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thứ trong tuần
- 月曜日 (getsuyoubi): Thứ 2
- 火曜日 (kayoubi): Thứ 3
- 水曜日 (suiyoubi): Thứ 4
- 木曜日 (mokuyoubi): Thứ 5
- 金曜日 (kinyoubi): Thứ 6
- 土曜日 (doyoubi): Thứ 7
- 日曜日 (nichiyoubi): Chủ nhật
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thời gian
- 年 (nen) : năm
- 月 (gatsu) : tháng
- 週間 (shuukan): tuần
- 日 (hi): ngày
- 時 (toki): giờ
- 分 (fun): phút
- 秒 (byou): giây
- 朝 (asa): sáng
- 昼 (hiru): chiều
- 晩 (ban): tối
- 夜 (yoru): đêm
- 時間 (jikan): giờ
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về động từ
- 働く (hataraku): làm việc
- 遊ぶ (asobu): chơi
- 歩く (aruku): đi
- 走る (hashiru): chạy
- 運転する (untensuru): lái
- 飛ぶ (tobu): bay
- 泳ぐ (oyogu): bơi
- 行く (iku): đi
- 止まる (tomaru): dừng lại
- フォローする (foro-suru): đi theo
- 考える (kangaeru): nghĩ
- 言う (iu): nói
- 食べる (taberu): ăn
- 飲む (nomu): uống
- 殺す (korosu): giết
- 死ぬ (shinu): chết
- にこにこ笑う (nikoniko warau): cười mỉm
- 笑う (warau): cười
- 泣く (naku): khóc
- 買う (kau): mua
- 払う (harau): trả tiền
- 売る (uru): bán
- 放つ (hanatsu): bắn
- 勉強する (benkyou suru): học
- 跳ぶ (とぶ): nhảy
- 聞こえる (kikoeru): nghe
- 聞く (kiku): nghe nhạc
- 味わう (ajiwau): nếm
- 触る (sawaru): chạm
- 見える (mieru): Thấy
- 見る (miru): nhìn, xem
- キスする (kisusuru): hôn
- 焼く (yaku): nướng
- 溶ける (tokeru): tan
- 座る (suwaru): ngồi
- 立つ (tatsu): đứng
- 愛する (aisuru): yêu
- 過ぎる (sugiru): vượt qua, quá
- 切る (kiru): cắt
- 戦う (tatakau): đánh
- 寝る (neru): nằm
- 踊り (odori): nhảy
- 寝る (neru) : ngủ
- 起きる (okiru): thức dậy
- 歌う (utau): hát
- 数える (kazoeru): đếm
- 結婚する (kekkon suru): cưới
- 祈る (inoru): cầu nguyện
- 勝つ (katsu): thắng
- 負ける (makeru): thua
- 混ぜる (mazeru): trộn
- 曲げる (megeru): bẻ
- 洗う (arau): rửa
- 炊く (taku): nấu
- 開ける (akeru): mở
- 閉める (shimeru): đóng
- 書く (kaku): viết
- 呼ぶ (yobu): gọi
- 回る (mawaru): quay
- 建てる (tateru): xây
- 教える (oshieru): dạy
- 描く (egaku): vẽ
- 飼う (kau): cho ăn
- 捕まえる (tsukamaeru): bắt
- 投げる (nageru): ném
- 片付ける (katazukeru): dọn dẹp
- 探す (sagasu): tìm
- 倒れる (taoreru): ngã xuống
- 掘る (horu): đào
- 押す (osu): đẩy
- 引く (hiku): kéo
- 運ぶ (hakobu): mang
- 折る (oru): bẻ
- 着る (kiru): mặc
- 掛ける (kakeru): treo
- 振る (furu): lắc
- サインする (sainsuru): ký
- たたく (tataku): đập
- 上げる (ageru): nâng
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về tính từ
- 長い (nagai): dài
- 短い (mijikai): ngắn
- 高い (taikai): cao
- 広い (hiroi): rộng
- 狭い (semai): hẹp
- 大きい (ookii): to
- 小さい (chisaii): nhỏ
- 遅い (osoi): chậm
- 速い (hayai): nhanh
- 暑い (atsui): nóng
- 寒い (samui): lạnh
- 暖かい (atatakai): ấm
- 涼しい (suzushii): mát
- 新しい (atarashii): mới
- 古い (furui): cũ
- 若い (wakai): trẻ
- 古い (furui): già
- いい (ii): tốt
- 悪い (warui): xấu
- 温い (nurui): ướt
- 乾燥 (kannsou): khô
- 煩い (urusai): ồn ào
- 静か (shizuka): yên tĩnh
- 嬉しい (ureshii): vui
- 悲しい (kanashii): buồn
- 美しい (utsukushii): đẹp
- 醜い (minikui): xấu
- 高い (takai): đắt
- 安い (yasui): rẻ
- きつい (kitsui): chặt
- 緩い (yurui): lỏng
- 高い (takai): cao
- 低い (hikui): thấp
- 柔らかい (yawarakai): mềm
- 硬い (katai): cứng
- 深い (fukai): sâu
- 浅い (asai): nông
- きれい (kirei): sạch
- 汚い (kitanai): bẩn
- 強い (tsuyoi): mạnh
- 弱い (yowai): yếu
- 死んだ (shinda): chết
- 重い (omoi): nặng
- 軽い (karui): nhẹ
- 暗い (kurai): tối
- 明るい (akarui): sáng
Trên đây là nội dung hơn 500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo các chủ đề. Trung tâm Ngoại ngữ Koishi hi vọng với những từ vựng này, các bạn sẽ giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn. Từ đó có thêm động lực để học tiếng Nhật lên cao hơn.