Xem thêm
Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá

Tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi siêu thị

Thứ Tư, ngày 03/08/2022 04:33 Chiều

Trong siêu thị Nhật Bản, các mặt hàng đều rất phong phú và tươi ngon. Tuy nhiên, 100% các mặt hàng đó đều viết bằng tiếng Nhật. Vì thế, bạn sẽ gặp khó khăn rất nhiều khi đi siêu thị mà không biết chút từ vựng nào. Trong bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn tất tần tật các từ vựng cần thiết và thông dụng khi mua sắm đồ ở siêu thị!

1. Gạo ()

  • 米(こめ): gạo
  • もち米(もちこめ): gạo nếp
  • 無洗米(むせんまい): gạo không cần vo khi nấu

2. Các loại thịt (肉類)

  • 鳥肉(とりにく): thịt gà
  • 牛肉(ぎゅうにく): thịt bò
  • 豚肉(ぶたにく): thịt lợn
  • ひき肉(ひきにく)/ ミンチ: thịt băm
  • 合挽肉(あいびきにく)/ 合挽 ミンチ: thịt băm lẫn cả bò và lợn
  • 骨つき肉(ひねつきにく): thịt sườn
  • ソーセージ: xúc xích
  • ハム:giăm bông

3. Các loại hải sản (魚介類)

  • 魚(さかな): cá
  • マグロ: cá ngừ
  • サーモン: cá hồi
  • 鯛(たい): cá điêu hồng
  • さば:cá thu
  • あじ: cá nục
  • 海老(えび): tôm
  • 伊勢海老(いせえび): tôm hùm
  • 蟹(かに): cua
  • タコ: bạch tuộc
  • 貝(かい):con sò
  • 牡蠣(かき):con hàu
  • 帆立(ほたて): sò điệp
  • アワビ:bào ngư
  • あさり:ngao
  • しじみ:hến
  • 赤貝(あかがい): sò huyết

4. Các loại rau củ (野菜)

  • キャベツ: bắp cải
  • 小松菜(こまつな): rau cải ngọt
  • 春菊(しゅんぎく): rau cải cúc
  • セリ: rau cần nước
  • セロリ:rau cần tây
  • 白菜(はくさい): rau cải thảo
  • 胡瓜(きゅうり): dưa chuột
  • もやし:giá đỗ
  • ほうれん草(ほうれんそう): rau chân vịt
  • レタス: xà lách
  • トマト:cà chua
  • ミニトマト: cà chua bi
  • ピーマン: ớt xanh
  • パプリカ: ớt chuông (đỏ vàng cam)
  • ブロッコリー:bông xúp lơ xanh
  • インゲン: đậu quả
  •  茄子(なす):cà tím
  •  南瓜(かぼちゃ):bí đao
  • ねぎ:hành lá
  • 玉ねぎ(たまねぎ):hành củ
  • 大根(だいこん): củ cải
  • かぶ:củ cải tròn
  • 人参(にんじん): cà rốt
  • にんにく:tỏi
  • じゃが芋(じゃがいも): khoai tây
  • さつま芋(さつまいも):khoai lang
  • 里芋(さといも):khoại sọ

5. Đậu phụ (豆腐)

  • 豆腐(とうふ): đậu phụ
  • 木綿豆腐(もめんどうふ): đậu phụ “cứng”
  • 絹豆腐 (きぬどうふ): đậu phụ mềm mịn
  • 厚揚げ(あつあげ):đậu phụ rán sẵn
  • 手揚げ風油揚げ(てあげふうあぶらあげ): đậu phụ rán sẵn mỏng (có thể dùng để nấu cà bung hay bún riêu)
  • 油揚げ(あぶらあげ): đậu phụ rán sẵn cực mỏng (thường cắt nhỏ trong súp miso)
  • ゆば:váng đậu

6. Bơ, sữa (乳製品)

  • 牛乳(ぎゅうにゅう): sữa
  • 低脂肪牛乳(ていしぼうぎゅうにゅう): sữa ít béo
  • コンデンスミルク : sữa đặc có đường
  • 豆乳(とうにゅう): sữa đậu nành
  • アーモンドミルク:sữa hạnh nhân
  • 生クリーム(なまクリーム): kem tươi
  • バター: bơ
  • ピーナッツバター: bơ lạc
  • 無塩バター(むえんバター): bơ không muối (bơ nhạt)
  • ヨーグルト: sữa chua
  • 低脂肪ヨーグルト(ていしぼうヨーグルト): sữa chua ít béo
  • 砂糖不使用(さとうふしよう): sữa chua không đường
  • 脂肪ゼロ(しぼうゼロ) ヨーグルト: sữa chua không béo

7. Gia vị (調味料)

  • 塩 (しお): muối
  • こしょう: hạt tiêu
  • 塩こしょう(しおこしょう): muối tiêu
  • 砂糖(さとう): đường
  • グラニュー糖(グラニューとう): đường cát
  • 醤油(しょうゆ): nước tương
  • 酢(す): giấm
  • 米酢(こめず): giấm gạo
  • 穀物酢(こくもつす): giấm ngũ cốc
  • つゆ: nước chấm soba/udon
  • 味の素(あじのもと): ajinomoto (bột ngọt)
  • だしの素(もと)/ほんだし: gia vị làm nước dashi
  • オイスターソース: (oyster sauce): dầu hào
  • マヨネーズ: sốt mayonnaise
  • サラダドレッシング: nước dressing cho salad
  • ケッチャプ: ketchup
  • わさび: wasabi (mù tạt)
  • からし: karashi (mù tạt vàng)
  • ナンプラー/ 魚醤(ぎょしょう): nước mắm
  • 油(あぶら): dầu ăn
  • サラダオイル: dầu trộn salad
  • オリーブオイル: dầu oliu (olive)
  • ごま油(ごまあぶら): dầu vừng, dầu mè (sesame oil)
  • てんぷら油(てんぷらあぶら): dầu rán tempura

8. Các loại bột ()

  • 小麦粉(こむぎこ)/ フラワー:bột mì nói chung
  • 強力粉(きょうりきこ) (strong flour): bột mì “cứng” để làm các loại bánh mì dài hay udon
  • 薄力粉(はくりきこ) (soft flour): bột mềm để làm các loại bánh ngọt, mềm, xố
  • てんぷら粉(てんぷらこ): bột làm tempura
  • 片栗粉(かたくりこ): bột khoai tây (dùng như bột năng để làm bánh bột lọc hay nấu súp nấu chè)
  • コーンスターチ(corn starch): bột ngô
  • パン粉(パンこ)(bread crumbs): vụn bánh mì
  • オーツ麦 / オーツムギ: bột yến mạch
  • 餅米粉 (もちこめこ): bột nếp
  • イースト: men làm bánh mì
  • ベーキングパウダー(baking powder): bột nở, bột nổi
  • 重曹(じゅうそう): baking soda

9. Các loại mì (ラーメン)

  • カップラーメン: mì cốc
  • カップ麺(かっぷめん): mì cốc
  • インスタントラーメン: mì gói
  •  醤油ラーメン(しょうゆらーめん):mì vị shoyu
  • 味噌ラーメン(みそらめん):mì vị miso
  • 塩ラーメン(しおらーめん):mì vị muối
  • 生麺(なまめん):mì tươi
  • 乾麺(かんめん):mì khô
  • うどん:udon
  • そめん:somen (mì lạnh ăn mùa hè)
  • そば:soba
  •  焼きそば:mì xào
  • スパゲッティ:mì ý

10. Các loại hoa quả (果物)

  • 林檎(りんご): táo
  • ぶどう:nho
  • みかん:quýt
  •  西瓜(すいか):dưa hấu
  • メロン: dưa lưới
  • かき:hồng
  • なし: lê
  • バナナ: chuối
  • パイナップル:dứa
  • キウイ: quả kiwi
  • いちご:dâu tây
  • さくらんぼ: quả cherry

11. Các loại cơm nắm onigiri (おにぎり)

  • ():うめ(ぼし): cơm nắm mơ muối
  • 鮭(しゃけ):cơm nắm cá hồi
  • 昆布(こんぶ): cơm nắm rong biển
  • 明太子(めんたいこ): cơm nắm trứng cá muối (cay)
  • おかか: cơm nắm cá bào (tên khác của かつおぶし)
  • シーチキン: cơm nắm tuna (cá ngừ)

12. Các loại bánh mì (パン)

  • 食パン(しょくぱん): bánh mì gối thái lát
  • メロンパン:bánh melon
  • クロワッサン: bánh croissant
  • フランスパン:bánh mì kiểu Pháp
  • あんパン:bánh nhân đậu đỏ
  •  チョコパン:bánh có socola
  • クリームパン: bánh nhân kem

13. Các loại trà (茶)

  • 日本茶(にほんちゃ): trà Nhật
  •  緑茶(りょくちゃ): trà xanh
  • ほうじ茶(ほうじちゃ): bột trà rang Hojicha
  •  番茶(ばんちゃ): trà chát
  • ウーロン茶(ウーロンちゃ): trà ô long
  • 玄米茶(げんまいちゃ): trà gạo rang
  •  抹茶(まっちゃ): bột trà xanh matcha
  •  粉茶(こなちゃ): trà cám, trà vụn
  •  麦茶(むぎちゃ): trà lúa mì rang
  •  コーン茶(こーんちゃ): trà ngô

Mong rằng bài viết này của Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ giúp ích được các bạn trong việc đi siêu thị. Chúc các bạn thành công!

Bài viết liên quan
Chi tiết!
Phương pháp Tự học tiếng Nhật theo chủ đề hiệu quả nhất

Phương pháp Tự học tiếng Nhật theo chủ đề hiệu quả nhất

Thứ Hai, ngày 14/10/2024 08:21 Chiều
Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một phương pháp học tập hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng nắm vững ngôn ngữ và dễ dàng áp dụng trong giao tiếp thực tế. Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn những cách tự học từ vựng theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn cải thiện vốn từ vựng một cách nhanh chóng và bền vững.
Chi tiết
Chi tiết!
Từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật chủ đề máy giặt

Từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật chủ đề máy giặt

Thứ Ba, ngày 06/08/2024 03:06 Chiều
Bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề máy giặt. Bạn sẽ học cách gọi các thiết bị như máy giặt, máy sấy, các chức năng và chế độ giặt khác nhau. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thiết bị trong nhà mà còn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn khi sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Hãy cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của bạn qua chủ đề thực tế và hữu ích này nhé!
Chi tiết
Chi tiết!
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Nhật được sử dụng hàng ngày

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Nhật được sử dụng hàng ngày

Thứ Sáu, ngày 14/06/2024 03:58 Chiều
Xây dựng vốn từ vựng của bạn với 100 từ tiếng Nhật thông dụng nhất được sử dụng trong tiếng Nhật là một khởi đầu tuyệt vời và cần thiết cho hành trình học tiếng Nhật của bạn. Những từ thông dụng này không chỉ mở rộng thuật ngữ tiếng Nhật mà bạn biết, mà còn giúp bạn kỹ năng hội thoại bằng tiếng Nhật vì chúng thực sự là những từ mà bạn nghe người khác sử dụng hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu ngay cùng Trung tâm Ngoại ngữ Koishi nhé!
Chi tiết
Chi tiết!
20 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng

20 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng

Thứ Tư, ngày 12/06/2024 05:01 Chiều
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng sẽ giúp các bạn sinh viên ngành điều dưỡng nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình. Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chuyên ngành điều dưỡng thường dùng mà Trung tâm Ngoại ngữ Koishi đã tổng hợp.
Chi tiết
Ngoại ngữ KOISHI
Rất vui khi được hỗ trợ bạn
Yêu cầu gọi lại
Gửi
Tiếng Việt
日本語
English