Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề cuộc sống hàng ngày
Thứ Bảy, ngày 16/07/2022 10:43 Sáng
Hôm nay Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ giúp bạn tổng hợp 30 từ vựng tiếng Nhật chủ đề cuộc sống hàng ngày. Đây đều là những từ vựng tiếng Nhật có tần suất sử dụng cao trong giao tiếp. Hãy học ngay nhé!
目覚まし時計をかける | めざましとけいをかける | Đặt đồng hồ báo thức |
目覚まし時計が鳴る | めざましとけいがなる | Đồng hồ báo thức reo |
目覚まし時計をとめる | めざましとけいをとめる | Tắt đồng hồ báo thức |
目が覚める | めがさめる | Tỉnh giấc |
目を覚ます | めをさます | Thức dậy |
布団を畳む | ふとんをたたむ | Gấp nệm |
寝坊をする | ねぼうをする | Ngủ quên, ngủ nướng |
着替える | きがえる | Thay quần áo |
トイレに行く | Đi vệ sinh | |
顔を洗う | かおをあらう | Rửa mặt |
歯を磨く | はをみがく | Đánh răng |
ひげをそる | Cạo râu | |
鏡を見る | かがみをみる | Soi gương |
シャンプーする | Gội đầu | |
髪を乾かす | かみをかわかす | Làm tóc khô |
髪が乾く | かみがかわく | Tóc khô |
ドライヤーをかける | Dùng máy sấy | |
プロ―する | Sấy tóc | |
髪をとかす | かみをとかす | Chải tóc |
(お)化粧する | (お)けしょうする | Trang điểm |
口紅をつける | くにべちをつける | Son môi |
コーヒーを入れる | コーヒーをいれる | Pha cà phê |
朝ご飯を食べる | あさごはんをたべる | Ăn sáng |
朝食をとる | ちょうしょくをとる | Ăn sáng |
新聞を取りに行く | しんぶんをとりにいく | Đi lấy báo |
ゴミを捨てる | ゴミをすてる | Vứt rác |
ゴミを出す | ゴミをだす | Đổ rác |
鍵をかける | かぎをかける | Khóa cửa |
戸締りをする | とじまりをする | Khóa cửa |
家を出る | いえをでる | Ra khỏi nhà |
Trên đây là 30 từ vựng tiếng Nhật thường dùng trong cuộc sống hàng ngày. Trong quá trình học tập, nếu gặp khó khăn hãy liên hệ ngay với Trung tâm Ngoại ngữ Koishi để được hỗ trợ nhanh nhất nhé! Chúc các bạn học tập thành công!