Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Bộ phận trên cơ thể con người
Bài viết hôm nay, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn toàn bộ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể con người, cùng lưu lại và học ngay nhé!
Từ vựng bộ phận trên khuôn mặt
からだ |
体 |
cơ thể |
じょうはんしん |
上半身 |
nửa trên cơ thể |
かはんしん |
下半身 |
nửa dưới |
あたま |
頭 |
đầu |
かみのけ |
髪の毛 |
tóc |
うぶげ |
産毛 |
Lông mặt |
ひたい |
額 |
số tiền |
こめかみ |
こめかみ |
Thái dương |
かお |
顔 |
khuôn mặt |
め |
目 |
Con mắt |
まゆげ |
眉毛 |
lông mày |
まつげ |
睫毛 |
lông mi |
まぶた |
目蓋 |
Mí mắt |
ひとえまぶた |
一重まぶた |
mắt một mí |
ふたえまぶた |
二重まぶた |
mắt hai mí |
めだま |
目玉 |
Nhãn cầu |
こうさい |
虹彩 |
mống mắt |
かくまく |
角膜 |
giác mạc |
なみだ |
涙 |
nước mắt |
るいせん |
涙腺 |
Tuyến lệ |
はな |
鼻 |
cái mũi |
はなのあな、びこう |
鼻の穴、鼻孔 |
Lỗ mũi, lỗ mũi |
はなげ |
鼻毛 |
Lông mũi |
はなみず |
鼻水 |
Sổ mũi |
はなくそ |
鼻糞 |
chảy nước mũi |
ほほ、ほお |
頬 |
má |
くち |
口 |
mồm |
くちびる |
唇 |
môi |
した |
舌 |
cái lưỡi |
みらい |
味蕾 |
Vị giác |
は |
歯 |
răng |
まえば、せっし |
前歯、切歯 |
Răng cửa, răng cửa |
けんし |
犬歯 |
Răng nanh |
おくば、きゅうし |
奥歯、臼歯 |
Răng sau, răng hàm |
おやしらず、ちえば |
親知らず、知恵歯 |
răng khôn |
えいきゅうし |
永久歯 |
răng vĩnh cửu |
にゅうし |
乳歯 |
răng sữa |
だえき、よだれ |
唾液、涎 |
đờm |
だえきせん |
唾液腺 |
tuyến nước bọt |
みみ |
耳 |
tai |
みみたぶ |
耳朶 |
ráy tai |
みみのあな |
耳の穴 |
lỗ tai |
みみげ |
耳毛 |
lông tai |
みみあか、みみくそ |
耳垢、耳糞 |
earwax |
あご |
顎 |
cằm |
のど |
喉 |
vòm họng |
のどぼとけ |
喉仏 |
yết hầu |
へんとうせん |
扁桃腺 |
amidan |
あごひげ |
顎鬚 |
râu |
くちひげ |
口髭 |
cơ bắp |
ほおひげ |
頬髯 |
má lúm |
もみあげ |
もみあげ |
tóc mai |
しわ |
皺 |
nếp nhắn |
えくぼ |
笑窪 |
má lúm |
ほくろ |
黒子 |
nốt ruồi |
けあな |
毛穴 |
lỗ chân lông |
Từ vựng về cơ thể con người
くび |
首 |
cổ |
くびすじ |
首筋 |
cơ bắp |
て |
手 |
tay |
ききて |
利き手 |
tay thuận |
てのひら |
掌 |
lòng bàn tay |
ゆび |
指 |
ngón tay |
おやゆび |
親指 |
ngón cái |
ひとさしゆび |
人差し指 |
ngón trỏ |
なかゆび |
中指 |
ngón giữa |
くすりゆび |
薬指 |
ngón áp út |
こゆび |
小指 |
ngón út |
つめ |
爪 |
ngón tay |
うで |
腕 |
cánh tay |
じょうわん |
上腕(肩から肘まで) |
cánh tay trên |
ぜんわん |
前腕(肘から手首まで) |
cẳng tay |
ひじ |
肘 |
khuỷu tay |
てくび |
手首 |
cổ tay |
こぶし |
拳 |
nắm tay |
かた |
肩 |
vai |
むね |
胸 |
ngực |
むなげ |
胸毛 |
lông ngực |
ちぶさ |
乳房 |
ngực |
にゅうりん |
乳輪 |
quầng ti |
ちくび |
乳首 |
ti |
ぼにゅう |
母乳 |
núm vú |
にゅうせん |
乳腺 |
sữa mẹ |
わきのした |
脇の下 |
nách |
わきげ |
腋毛 |
lông nách |
おなか、ふくぶ、はら |
お腹、腹部 |
bụng |
じょうふくぶ |
上腹部 |
bụng trên |
かふくぶ、したっぱら |
下腹部 |
bụng dưới |
こし |
腰 |
eo |
へそ |
臍 |
rốn |
せなか |
背中 |
lưng |
しり |
尻 |
hông |
あし |
脚 |
chân |
あし |
足 |
chân |
ふともも |
太股 |
đùi |
ふくらはぎ |
脹脛 |
bắp chân |
ひざ |
膝 |
đầu gối |
すね |
脛 |
ống chân |
すねげ |
脛毛 |
lông chân |
あしくび、くるぶし |
足首、踝 |
ngón chân |
あしのゆび |
足の指 |
chân |
あしのおやゆび |
足の親指 |
chân to |
あしのこゆび |
足の小指 |
chân nhỏ |
つまさき |
爪先 |
ngón chân |
あしのつめ |
足の爪 |
gót chân |
かかと |
踵 |
gót chân |
あしのうら |
足の裏 |
vòm bàn chân |
つちふまず |
土踏まず |
arch |
ひふ、はだ |
皮膚、肌 |
da |
あせ |
汗 |
mồ hôi |
かんせん |
汗腺 |
tuyến mồ hôi |
ひし |
皮脂 |
tuyến nhờn |
Từ vựng bên trong cơ thể người
ひしせん |
皮脂腺 |
xương |
ほね |
骨 |
xương |
がいこつ |
骸骨 |
bộ xương |
ずがいこつ |
頭蓋骨 |
đầu lâu |
せぼね |
背骨 |
xương sống |
さこつ |
鎖骨 |
xương đòn |
ろっこつ |
肋骨 |
xương sườn |
こつばん |
骨盤 |
xương chậu |
だいたいこつ |
大腿骨 |
xương đùi |
かんせつ |
関節 |
khóp ngón tay |
ゆびかんせつ |
指関節 |
khớp xương |
こつずい |
骨髄 |
tuỷ |
けつえき |
血液 |
máu |
けっかん |
血管 |
mạch máu |
どうみゃく |
動脈 |
động mạch tĩnh |
じょうみゃく |
静脈 |
bạch huyết |
リンパ |
リンパ液 |
dịch bạch huyết |
りんぱせん |
リンパ腺 |
tuyến giáp |
こうじょうせん |
甲状腺 |
tuyến tiền liệt |
ぜんりつせん |
前立腺 |
tuyến tiền liệt |
のう |
脳 |
não |
だいのう |
大脳 |
vỏ não |
だいのうひしつ |
大脳皮質 |
vr não |
だいのうしんひしつ |
大脳新皮質 |
vỏ não |
ぜんとうよう |
前頭葉 |
thuỳ trước |
こうとうよう |
後頭葉 |
thuỳ trán |
とうちょうよう |
頭頂葉 |
thuỳ sọ não |
そくとうよう |
側頭葉 |
thuỳ bên |
だいのうへんえんけい |
大脳辺縁系 |
hệ thống rìa sọ não |
かいば |
海馬 |
hồi hảo mã |
ししょうかぶ |
視床下部 |
vùng dưới đồi |
しょうのう |
小脳 |
não tiểu |
のうかん |
脳幹 |
hệ thống não |
かんのう |
間脳 |
não trung gian |
ちゅうのう |
中脳 |
trung não |
きょう |
橋(解剖学) |
giải phẫu |
えんずい |
延髄 |
hành tuỷ |
せきずい |
脊髄 |
hệ thần kinh |
しんけい |
神経 |
tuỷ sống |
しんけいけい |
神経系 |
hệ thần kinh |
ちゅうすうしんけいけい |
中枢神経系 |
hệ thần kinh trung ương |
まっしょうしんけいけい |
末梢神経系 |
hệ thần kinh ngoại biên |
たいせいしんけいけい |
体性神経系 |
hệ thần kinh soma |
じりつしんけいけい |
自律神経系 |
hệ thần kinh tự chủ |
こうかんしんけいけい |
交感神経系 |
hệ thần kinh giao cảm |
ふくこうかんしんけいけい |
副交感神経系 |
hệ thần kinh giao cảm |
ないぞう |
内臓 |
nội tạng |
しんぞう |
心臓 |
tim |
はい |
肺 |
phổi |
きかん |
気管 |
khí quản |
きかんし |
気管支 |
phế quản |
い |
胃 |
bụng |
しょくどう |
食道 |
thực quản |
ちょう |
腸 |
ruột |
だいちょう |
大腸 |
ruột già |
しょうちょう |
小腸 |
ruột non |
じゅうにしちょう |
十二指腸 |
tá tràng |
かんぞう |
肝臓 |
gan |
じんぞう |
腎臓 |
thận |
すいぞう |
膵臓 |
tuỵ |
ひぞう |
脾臓 |
lá lách |
たんのう |
胆嚢 |
túi mật |
ぼうこう |
膀胱 |
bàng quang |
せいしょくき |
生殖器 |
bộ phận sinh dục |
いんけい |
陰茎 |
dương vật |
しきゅう |
子宮 |
tinh hoàn |
せいそう |
精巣 |
tử cung |
せいえき |
精液 |
tinh dịch |
せいし |
精子 |
tinh trùng |
らんし |
卵子 |
trứng |
へそのお |
へその緒 |
rốn |
いでん |
遺伝 |
di truyền |
デオキシリボかくさん |
DNA、デオキシリボ核酸 |
DNA |
にょう |
尿 |
tiết niệu |
こうもん |
肛門 |
phân |
べん |
便 |
cơ |
きんにく |
筋肉 |
cơ bắp |
こっかくきん |
骨格筋 |
cơ xương nội tạng |
ないぞうきん |
内臓筋 |
cơ nội tạng |
おうもんきん |
横紋筋 |
cơ vân |
ずいいきん |
随意筋 |
cơ tự nguyện |
ふずいいきん |
不随意筋 |
cơ không tự nguyện |
へいかつきん |
平滑筋 |
cơ trơn |
しんきん |
心筋 |
cơ ngực |
きょうきん |
胸筋 |
cơ ngực |
だいきょうきん |
大胸筋 |
cơ chính |
ふっきん |
腹筋 |
cơ bụng |
ふくちょくきん |
腹直筋 |
cơ trực tràng |
はいきん |
背筋 |
cơ lưng |
こうはいきん |
広背筋 |
cơ lưng |
さんかくきん |
三角筋 |
cơ tam giác |
じょうわんきん |
上腕筋 |
cơ bắp tay |
じょうわんにとうきん |
上腕二頭筋 |
cơ nhị đầu |
だいでんきん |
大臀筋 |
cơ bắp tay |
だいたいきん |
大腿筋 |
cơ bắp đùi |
ヒラメきん |
ヒラメ筋 |
cơ đùi |
しぼう |
脂肪 |
chất béo |
ひかしぼう |
皮下脂肪 |
chất béo dưới da |
たいしぼう |
体脂肪 |
chất béo cơ thể |
ごかん |
五感 |
5 giác quan |
たいりょく |
体力 |
thể chất |
Trên đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi đã chia sẻ với bạn toàn bộ từ vựng tiếng Nhật chủ đề cơ thể con người. Trong quá trình học tập nếu các bạn còn gặp khó khăn gì, hãy liên hệ ngay với Koishi để được hỗ trợ nhé! Chúc các bạn học tập thành công!