Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bưu kiện, vận chuyển
Thứ Ba, ngày 09/08/2022 04:47 Chiều
Hôm nay, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Nhật về chủ đề bưu kiện, vận chuyển. Hãy bắt đầu học ngay từ hôm nay để vốn từ vựng của mình ngày càng đong đầy nhé!
STT | KANJI | HIRAGANA | DỊCH |
1 | 葉書を出す | はがきをだす | Gửi bưu thiếp |
2 | 切手を貼る | きってをはる | Dán tem |
3 | 封筒に入れる | ふうとうにいれる | Cho vào phong bì |
4 | 返信用葉書 | へんしんようはがき | Bưu thiếp trả lời, thiệp trả lời |
5 | 写真を同付する | しゃしんをどうふ | Gửi kèm theo ảnh |
6 | 年賀状 | ねんがしょう | Thiệp chúc mừng năm mới |
7 | 便箋 | びんせん | Giấy viết thư |
8 | 宛先 | あてさき | Tên người nhận |
9 | お届け先 | おとどけさき | Địa chỉ người nhận |
10 | 郵便番号 | ゆうびんばんごう | Số bưu điện |
11 | 住所 | じゅうしょ | Địa chỉ |
12 | 氏名 | しめい | Tên |
13 | 用紙に記入する | ようしにきにゅうする | Điền vào mẫu, viết vào giấy |
14 | 方法 | ほうほう | Phương pháp |
15 | 普通郵便 | ふつうゆうびん | Gửi thường |
16 | 速達 | そくたつ | Gửi chuyển phát nhanh |
17 | 書留 | かきとめ | Gửi bảo đảm |
18 | 航空便 | こうくうびん | Gửi đường hàng không |
19 | 船便 | ふなびん | Gửi đường thủy |
20 | 宅配 | たくはい | Gửi đảm bảo về tận nhà |
21 | 荷物を配達する | にもつをはいたつする | Chuyển phát hành lý, gửi hành lý |
22 | 荷物が着く/届く | にもつがつく。とどく | Hành lý đến nơi |
23 | 荷物を受け取る | にもつをうけとる | Tiếp nhận hành lý |
24 | 判子を押す | はんこをおす | Đóng dấu |
25 | 便りがある | たよりがある | Đáng tin cậy |
26 | 返事を書く | へんじをかく | Viết thư trả lời |
27 | 送料がかかる | そうりょうがかかる | Chịu phí |
28 | 小包 | こづつみ | Bưu kiện |
29 | 電報 | でんぽう | Điện báo |
30 | サインをする | Ký tên | |
31 | 絵はがき | Bưu thiếp có ảnh |
Học ngay từ vựng tiếng Nhật chủ đề bưu kiện và vận chuyển từ hôm nay để lấp đầy kiến thức của mình nhé! Trong quá trình học tập, nếu gặp khó khăn hãy liên hệ ngay với Trung tâm Ngoại ngữ Koishi để được hỗ trợ. Chúc các bạn học tập thành công!