Từ vựng tiếng Nhật chủ đề tàu điện
Nghe bảo dạo này các bạn xách balo lên và sang Nhật Bản nhiều lắm. Mọi người còn bàn luận rôm rả xem nên mang những gì đi. Bạn có thể mang gì cũng được, miễn là không nằm trong danh hàng hóa bị cấm. Nhưng có một thứ KHÔNG THỂ KHÔNG MANG, đó là tiếng Nhật.
Khi qua Nhật, các bạn chủ yếu di chuyển bằng tàu điện vì đây là phương tiện chủ yếu của người dân xứ sở Mặt trời mọc. Vậy, hãy học ngay những từ vựng và thông báo thường gặp khi đi tàu để có lỡ đi lạc thì còn biết hỏi mọi người xung quanh nhé!
STT | KANJI | HIRAGANA | DỊCH NGHĨA |
1 | 乗り換える | のりかえ | Đổi tàu |
2 | 乗り越す | のりこす | Đi quá |
3 | 乗り過ごす | のりすごす | Đi qua |
4 | 乗り遅れる | のりおくれる | Lên muộn |
5 | 席を譲る | せきをゆずす | Nhường chỗ |
6 | 間に合う | まにあう | Kịp |
7 | に」止まる | ~にとまる | Dừng ở... |
8 | 鉄道 | てつどう |
Đường sắt, đường ray |
9 | ~線 | ~せん | Tuyến số... |
10 |
新幹線 |
しんかんせん | Tàu cao tốc |
11 | 地下鉄 | ちかてつ |
Tàu điện ngầm |
12 | 特急 | とっきゅう | Tàu tốc hành đặc biệt |
13 | 急行 | きゅうこ |
Tàu tốc hành |
14 | 快速 | かいそく |
Tàu nhanh |
15 | 各駅停車 | かくえきていしゃ |
Dừng ở các ga |
16 | 時刻表 | じこくひょう |
Bảng giờ tàu chạy |
17 | ダイヤ |
Bánh xe |
|
18 | 乗客 | じょうきゃく |
Khách lên tàu, hành khách |
19 | 車掌 | しゃしょう |
Người thu vé |
20 | ~行き |
Đi... |
|
21 | 上り | のぼり |
Lên |
22 | 下り | くだり |
Xuống |
23 | 終点 | しゅうてん |
Điểm cuối |
24 | ~目 | ~め |
Thứ... |
25 | 停車する | ていしゃする |
Dừng xe |
26 | 通過する | つうかする |
Đi quá |
27 | 発車する | はっしゃする |
Xuất phát |
28 | 到着する | とうちゃくする |
Đến nơi |
29 | 列車 | れっしゃ |
Đoàn tàu |
30 | 車内 | しゃない |
Trong tàu, trong xe |
31 | 車両 | しゃりょう |
Xe cộ, phương tiện giao thông |
32 | 終電 | しゅうでん |
Chuyến cuối cùng |
33 | 満員電車 | まんいんでんしゃ |
Tàu kín người |
34 | 線路 | せんろ |
Lộ trình |
35 | 踏み切り | ふみきり |
Ngõ cụt |
36 | 乗車券 | じょうしゃけん |
Vé lên tàu , vé lên xe |
37 | 片道 | かたみち |
Đường 1 chiều |
38 | 往復 | おうふく |
Khứ hồi |
39 | 指定席 | していせき |
Ghế chỉ định |
40 | 自由席 | じゆうせき |
Ghế tự do |
41 | 優先席 | ゆうせんせき |
Ghế ưu tiên |
42 | 窓側 | まどがわ |
Hướng cửa sổ |
43 | 通路側 | つうろがわ |
Hướng lối đi lại |
44 | 満席 | まんせき |
Kín chỗ, kín ghế |
45 | 空席 | くうせき |
Còn chỗ, còn ghế |
46 | ホーム |
Sân ga |
|
47 | ~番線 | ~ばんせん |
Đường số... |
48 | 乗り場 | のりば |
Điểm lên xe, điểm lên tàu |
49 | 切符売り場 | きっぷうりば |
Nơi bán vé |
50 | 通路 | つうろ |
Lối đi (giữa các hàng ghế) |
51 | 南口 | みなみぐち |
Cửa phía nam |
Trên đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi đã chia sẻ với bạn bộ từ vựng chủ đề đi tàu ở Nhật Bản. Trong quá trình học tập, nếu có khó khăn hãy liên hệ với Koishi nhé! Chúc các bạn học tập tốt!