Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo dục - Ôn thi N4 JLPT
Thứ Ba, ngày 06/09/2022 09:42 Sáng
Một trong các yếu tố tuyệt vời tạo nên những con người được cả thế giới ngả mũ thán phục đó chính là Giáo dục. Giáo dục Nhật Bản luôn đi đầu thế giới vì họ dám dạy cho học sinh của mình những điều mà không phải quốc gia nào cũng cũng dám và cũng để ý đến. Dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn 80 từ vựng chuyên ngành giáo dục để giúp bạn ôn thi Ôn thi N4 JLPT tốt hơn nhé!
1. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo dục - Ôn thi N4 JLPT
STT | KANJI | ROMAJI | NGHĨA |
1 | 教育 | Kyouiku | Giáo dục |
2 | 学校 | Gakkou | Trường học |
3 | 大学 | Daigaku | Trường đại học |
4 | 大学院 | Daigakuin | Trường sau đại học (thạc sĩ) |
5 | 学士 | Gakushi | Cử nhân - Ôn thi N4 JLPT |
6 | 修士 | Shyuushi | Thạc sĩ |
7 | 博士 | Hakushi / Hakase | Tiến sĩ |
8 | 教授 | Kyouji | Giáo sư |
9 | 小学校 | Shougakkou | Trường tiểu học |
10 | 中学校 | Chyuugakkou | Trường trung học cơ sở - Ôn thi N4 JLPT |
11 | 高等学校 | Koutougakkou | Trường trung học phổ thông |
12 | 小中高 | Shouchyuukou | (trường) cấp 1, cấp 2, cấp 3 |
13 | 初等教育 | Shotoukyouiku | Giáo dục sơ cấp (tiểu học) |
14 | 中等教育 | Chyuutoukyouiku | Giáo dục trung cấp (trung học) |
15 | 高等教育 | Koutoukyouiku | Giáo dục cao cấp (đại học trở lên) - Ôn thi N4 JLPT |
16 | 義務教育 | Gimukyouiku | Giáo dục bắt buộc (thường là hết trung học cơ sở) |
17 | 学費 | Gakuhi | Học phí |
18 | 授業 | Jugyou | Bài học, tiết học |
19 | 授業料 | Jugyouryou | Học phí cho một tiết học |
20 | 奨学金 | Shougakukin | Học bổng |
21 | クラス | Kurasu | Lớp học |
22 | 学科 | Gakka | Ngành học |
23 | 専門 | Senmon | Chuyên môn |
24 | 学部 | Gakubu | Khoa (của trường đại học) |
25 | 塾 | Juku | Trường dạy thêm - Ôn thi N4 JLPT |
26 | 試験 | Shiken | Kì thi |
27 | 受験 | Juken | Đi thi, ứng thí |
28 | 中間試験 | Chyuukanken | Thi giữa kì |
29 | 期末試験 | Kimatsushiken | Thi cuối kì |
30 | 履修届 | Rishyuutoudoku | Đăng ký môn học |
31 | 必修科目 | Hisshukamoku | Môn học bắt buộc |
32 | 選択科目 | Sentakukamoku | Môn học tự chọn |
33 | 講義 | Kougi | Bài giảng |
34 | 受講 | Jukou | Lên lớp, nghe giảng |
35 | 筆記試験 | Hikkishiken | Thi viết - Ôn thi N4 JLPT |
36 | 実技試験 | Jitsugishiken | Thi thực hành |
2. Từ vựng tiếng Nhật về các môn học - Ôn thi N4 JLPT
STT | KANJI | NGHĨA |
1 | 学科 科目・課目 | Môn học - Ôn thi N4 JLPT |
2 | 必修科目 | Môn học bắt buộc |
3 | 芸術 | Nghệ thuật |
4 | 選択科目 | Môn học tự chọn |
5 | 古典 | Ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp |
6 | 演劇 | Điện ảnh |
7 | 美術 | Mỹ thuật |
8 | 歴史学 | Lịch sử |
9 | 美術史 | Lịch sử nghệ thuật |
10 | 文学 | Văn học - Ôn thi N4 JLPT |
11 | 現代語 | Ngôn ngữ hiện đại |
12 | 音楽 | Âm nhạc |
13 | 哲学 | Triết học |
14 | 神学、神学理論 | Thần học |
15 | 天文学 | Thiên văn học |
16 | 生物学 | Sinh học |
17 | 化学 | Hóa học |
18 | コンピューター科学 | Khoa học máy tính |
19 | 歯科医学 | Nha khoa |
20 | 工学 | Kỹ thuật - Ôn thi N4 JLPT |
21 | 地質学 | Địa chất học |
22 | 医学 | Y học |
23 | 物理学/物理 | Vật lý |
24 | 獣医学 | Thú y học |
25 | 考古学 | Khảo cổ học |
26 | 経済学 | Kinh tế học |
27 | メディア研究 | Nghiên cứu truyền thông |
28 | 政治学 | Chính trị học |
29 | 心理学 | Tâm lý học |
30 | 社会科 | Nghiên cứu xã hội - Ôn thi N4 JLPT |
31 | 社会学 | Xã hội học |
32 | 会計 | Kế toán |
33 | 建築学 | Kiến trúc học |
34 | ビジネス研究 | Kinh doanh học |
35 | 地理学 | Địa lý |
36 | デザインと技術 | Thiết kế và công nghệ |
37 | 法学 | Luật |
38 | 数学 | Toán |
39 | 看護学 | Điều dưỡng |
40 | 体育 | PE (viết tắt của physical education) - Ôn thi N4 JLPT |
41 | 宗教学 | Tôn giáo học |
42 | 性教育 | Giáo dục giới tính |
43 | 科学 | Khoa học |
44 | コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス | Khoa học máy tính |
45 | 地球科学/ 地学 | Khoa học trái đất - Ôn thi N4 JLPT |
46 | 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 | Khoa học tự nhiên |
47 | 応用科学 | Khoa học ứng dụng |
48 | 宇宙科学 | Khoa học vũ trụ |
49 | 科学研究 | Nghiên cứu khoa học |
50 | 算数 | Môn số học |
Nhiều từ vựng phải không các bạn? Hãy luyện tập cùng bạn bè để có thể Ôn thi N4 JLPT nhanh hơn nhé!