Xem thêm
Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nhà hàng

Thứ Ba, ngày 06/06/2023 02:47 Chiều

Khi du học ở Nhật Bản, sự lựa chọn hàng đầu của các bạn có trình độ tiếng ở mức giao tiếp nghe hiểu tốt là các công việc làm thêm – trong nhà hàng, quán ăn hay combini. Công việc này sẽ giúp các bạn trở nên năng động và nâng cao khả năng giao tiếp. Hôm nay hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Koishi tìm hiểu về các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nhà hàng nhé!

1. Tên một số món ăn và thức ăn thường có trong menu

  • (Mineraru wota): Nước khoáng
  • ュー (Jūsu): Nước ép trái cây
  • マンゴジ ュー (Mango Jūsu) : Nước ép xoài
  • トマトジ ュー (TomatoJūsu) : Nước ép cà chua
  • (Biiru): Bia
  • 生ビ (Nama biiru) : Bia tươi
  • 瓶ビ (Bin biiru) : Bia chai
  • (Wain) : Rượu vang
  • (aka budōshu) : Rượu vang nho
  • ( 葡萄酒) (aka wain) : Rượu vang đỏ
  • ( ) (Shiro wain/shiro budōshu) Rượu trắng
  • (Shampan Champers / Bubbly)
  • (Sake): Rượu Sake
  • (Zensai): Khai vị
  • (Mein): Chính
  • (Dezāto): Tráng miệng
  • 料理 (Tsuke awase ryori): món ăn kèm (Salad)
  • )SUPU) : Canh
  • (Sarada): Salad
  • (Sōsu): Nước xốt
  • 野菜 (Yasai): Rau
  • (Jyagaimo): Khoai tây
  • / / / (Okome / Gohan / Raisu): Cơm ( thường dùng Raisu )
  • (Niku): Thịt
  • / / (Ramen / Udon / Soba): Mì sợi
  • (Buta-niku): Thịt heo
  • (Tori-niku): Thịt Gà
  • (Gyu-niku): Thịt bò
  • トマ (Tomato):   Cà chua
  • 白菜 (Hakusai):   Bắp cải
  • オクラ (Okura) :   Đậu bắp
  • インゲン (Ingen)  :  Đậu đũa
  • きゅうり (kuyri) :  Dưa chuột ( dưa leo )
  • 竹の子 (Takenoco) :  măng
  • きのこ (Kinoco) :  Nấm
  • 玉ねぎ (Tamanegi) :   Hành tây
  • 長ねぎ (Naganegi)   :  Hành lá
  • もやし (Moyashi):  Giá đỗ
  • レンコン (Rencon):  Củ sen
  • (Mame) :  Đậu tương
  • ナス (Nasu)  : Cà tím
  • 大根 (Daikon):   Củ cải
  • カボチャ (Kabocha):   Bí đỏ
  • ほうれんそう (hourenshou):   Rau cải nhật
  • レタス (Retasu):   Rau xà lách
  • 椎茸 (Shiitake):   Nấm hương

2.  Tên các gia vị, dụng cụ thường dùng trong bếp

  • あぶら (abura):   Dầu
  • 砂糖 さとう (satou):    Đường
  • しお (shio):    Muối
  • 胡椒 こしょう (koshou):   Tiêu
  • マヨネーズ: Mayonnaise
  • カラシ :  Mù tạt
  • (酢)す :   Dấm
  • ヌクマム : Nước mắm (ở Nhật thì hay dùng nước mắm của Thái, gọi là ナンプラー)
  • しょうが :   Gừng
  • 調味料 ちょうみりょう:     (choumi ryou)    gia vị chung
  • 冷蔵庫 (れいぞうこ):    Tủ lạnh.
  • ファン:    Máy quạt.
  • 食器棚 (しょっきだな):    Tủ chén bát.
  • ゴミ箱(ばこ):    Thùng rác
  • シェルフ 棚(たな):   Giá đỡ, giá đựng đồ
  • 電子レンジ:    Lò vi sóng.
  • 電気コンロ:     Bếp điện.
  • オーブン:     Lò nướng.
  • フライパン(furaipan):   Chảo
  • (へら hera):     Cái xạn
  • (bon):     Mâm
  • やかん (yakan):    Ấm nước
  • 茶ちゃ(cha):    Trà
  • ナイフ (naifu):    Dao (dùng trong bàn ăn)
  • ほうちょう (houchou) :   Dao dùng trong nhà bếp
  • まな板 (まないたmanaita):    Thớt
  • 泡立て器 あわだてき (awadate utsuwa):    Cái đánh trứng
  • 麺棒 (めんぼうmenbou):     Trục cán bột
  • 生地 (きじkiji)      Bột áo
  • エプロン (epuron):    Tạp dề
  • 汚れ, しみ (よごれ, しみ yogore, shimi):   Vết bẩn
  • 卸し金 (おろしがねoroshi gane):     Dụng cụ bào
  • 水切り (みずきりmizukiri):    Đồ đựng làm ráo nước
  • こし器 (こし koshi ki):    Dụng cụ rây (lọc)
  • 計量カップ (けいりょう かっぷkeiryou kappu):    Tách đo lường
  • 計量スプーン (けいりょう すぷーんkeiryou supuun):    Muỗng đo lường
  • ちゃわん: Chén, bát
  • , お箸 (はし, おはしhashi, ohashi): Đũa
  • (さらsara): Đĩa
  • ナプキン (napukin): Giấy ăn
  • スプーン (supuun): Muỗng
  • フォーク (fooku): Nĩa

Hy vọng rằng những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nhà hàng trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức để từ đó nâng cao khả năng giao tiếp.

Bài viết liên quan
Chi tiết!
Phương pháp Tự học tiếng Nhật theo chủ đề hiệu quả nhất

Phương pháp Tự học tiếng Nhật theo chủ đề hiệu quả nhất

Thứ Hai, ngày 14/10/2024 08:21 Chiều
Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một phương pháp học tập hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng nắm vững ngôn ngữ và dễ dàng áp dụng trong giao tiếp thực tế. Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn những cách tự học từ vựng theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn cải thiện vốn từ vựng một cách nhanh chóng và bền vững.
Chi tiết
Chi tiết!
Từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật chủ đề máy giặt

Từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật chủ đề máy giặt

Thứ Ba, ngày 06/08/2024 03:06 Chiều
Bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề máy giặt. Bạn sẽ học cách gọi các thiết bị như máy giặt, máy sấy, các chức năng và chế độ giặt khác nhau. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thiết bị trong nhà mà còn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn khi sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Hãy cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của bạn qua chủ đề thực tế và hữu ích này nhé!
Chi tiết
Chi tiết!
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Nhật được sử dụng hàng ngày

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Nhật được sử dụng hàng ngày

Thứ Sáu, ngày 14/06/2024 03:58 Chiều
Xây dựng vốn từ vựng của bạn với 100 từ tiếng Nhật thông dụng nhất được sử dụng trong tiếng Nhật là một khởi đầu tuyệt vời và cần thiết cho hành trình học tiếng Nhật của bạn. Những từ thông dụng này không chỉ mở rộng thuật ngữ tiếng Nhật mà bạn biết, mà còn giúp bạn kỹ năng hội thoại bằng tiếng Nhật vì chúng thực sự là những từ mà bạn nghe người khác sử dụng hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu ngay cùng Trung tâm Ngoại ngữ Koishi nhé!
Chi tiết
Chi tiết!
20 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng

20 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng

Thứ Tư, ngày 12/06/2024 05:01 Chiều
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng sẽ giúp các bạn sinh viên ngành điều dưỡng nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình. Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chuyên ngành điều dưỡng thường dùng mà Trung tâm Ngoại ngữ Koishi đã tổng hợp.
Chi tiết
Ngoại ngữ KOISHI
Rất vui khi được hỗ trợ bạn
Yêu cầu gọi lại
Gửi
Tiếng Việt
日本語
English