Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá
Từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật chủ đề máy giặt
Thứ Ba, ngày 06/08/2024 03:06 Chiều
Bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề máy giặt. Bạn sẽ học cách gọi các thiết bị như máy giặt, máy sấy, các chức năng và chế độ giặt khác nhau. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thiết bị trong nhà mà còn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn khi sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Hãy cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của bạn qua chủ đề thực tế và hữu ích này nhé!
1. Từ vựng
- 洗濯機 (せんたくき): Máy giặt
- 洗濯 (せんたく): Giặt giũ
- 洗濯物 (せんたくもの): Đồ giặt
- 洗剤 (せんざい): Bột giặt
- 柔軟剤 (じゅうなんざい): Nước xả vải
- 脱水 (だっすい): Vắt khô
- 乾燥機 (かんそうき) : Máy sấy
- すすぎ: Xả nước
- 汚れ (よごれ) : Vết bẩn
- 洗濯槽 (せんたくそう) : Lồng giặt
- 選択プログラム (せんたくプログラム) : Chương trình giặt
- スタートボタン: Nút khởi động
- 停止ボタン (ていしボタン) : Nút dừng
- タイマー: Hẹn giờ
- 水量 (すいりょう) : Lượng nước
- 温度 (おんど) : Nhiệt độ
- クリーニング: Làm sạch
- 手洗い (てあらい) : Giặt tay
- 濯ぎ (すすぎ) : Rửa sạch, xả
- ドライ: Sấy khô
- コインランドリー: Tiệm giặt tự động
- 洗濯ネット (せんたくネット) : Túi lưới giặt đồ
- 漂白剤 (ひょうはくざい) : Chất tẩy trắng
- 洗濯前 (せんたくまえ) : Trước khi giặt
- 洗濯後 (せんたくご) : Sau khi giặt
- 衣類 (いるい) : Quần áo
- 白物 (しろもの) : Quần áo trắng
- 色物 (いろもの) : Quần áo màu
- 乾燥 (かんそう) : Sấy khô
2. Mẫu câu
- 洗濯機に洗濯物を入れてください。(Sentakuki ni sentakumono o irete kudasai): Hãy bỏ đồ giặt vào máy giặt.
- 洗剤を適量入れてください。(Senzai o teki ryō irete kudasai.): Hãy cho một lượng bột giặt vừa đủ.
- 柔軟剤を入れる場所はここです。(Jūnanzai o ireru basho wa koko desu.): Chỗ để cho nước xả vải là ở đây.
- 洗濯機のスタートボタンを押してください。(Sentakuki no sutāto botan o oshite kudasai): Hãy nhấn nút khởi động của máy giặt.
- プログラムを選んでください。(Puroguramu o erande kudasai): Hãy chọn chương trình giặt.
- すすぎ回数を選択してください。 (Susugi kaisū o sentaku shite kudasai.): Hãy chọn số lần xả.
- 洗濯が終わったら、洗濯物を取り出してください。(Sentaku ga owattara, sentakumono o toridashite kudasai.): Khi giặt xong, hãy lấy đồ giặt ra.
- 衣類を乾燥機に入れて乾燥してください。(Irui o kansōki ni irete kansō shite kudasai): Hãy cho quần áo vào máy sấy và sấy khô.
- ドライコースを選んでください。 (Dorai kōsu o erande kudasai.): Hãy chọn chế độ sấy khô.
- 汚れがひどい場合は、漂白剤を使ってください。 (Yogore ga hidoi baai wa, hyōhakuzai o tsukatte kudasai.): Nếu vết bẩn nhiều, hãy sử dụng chất tẩy trắng.
Chúc các bạn học tập thật tốt