30 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thường xuyên sử dụng
Thứ Hai, ngày 26/02/2024 10:27 Sáng
Các bạn biết quy tắc 80-20 chứ? Theo đó ngôn ngữ cũng vậy, có 1 nhóm 20% từ vựng sẽ được dùng trong 80% các cuộc giao tiếp cơ bản. Hôm nay Trung tâm ngoại ngữ Koishi sẽ giới thiệu một số nhỏ trong 20% từ vựng ấy nha!
Các từ vựng tiếng Nhật cơ bản thường xuyên sử dụng
1. 家族 (かぞく): gia đình
2. 頑張ってください (がんばってください): hãy cố gắng lên
3. はい : vâng, ừ, dạ
4. すみません : xin lỗi
5. おはよう : chào buổi sáng
6. 凄い (すごい): xuất sắc, tuyệt vời
7. 好き (すき): thích
8. 忍耐 (にんたい): sự nhẫn nại
9. 桜 (さくら): hoa anh đào
10. 将来 (しょうらい) : tương lai
11. 大丈夫 (だいじょぶ): ổn, không sao
12. 愛 (あい): yêu
13. お休みなさい (おやしみなさい): chúc ngủ ngon
14. 空 (そら): bầu trời
15. 心 (こころ): trái tim, tâm hồn
16. ただいま/ おかえり(ただいま/おかえり): tôi đã về
17. 先生 (せんせい): giáo viên
18. 幸せ (しあわせ): hạnh phúc
19. 守る (まもる): giữ gìn, bảo vệ
20. 一期一会(いちょごいちえ): đời người chỉ có một lần
21. 運命 (うんえい) : vận mệnh, định mệnh
22. お願い (おねがい): yêu cầu, mong muốn, đề nghị
23. 可愛い (かわい): khả ái, đáng yêu, xinh xắn
24. 気持ち (きもち): cảm giác, tâm trạng
25. きれい(きれい): đẹp, sạch sẽ
26. 希望 (きぼう): kỳ vọng, hy vọng
27. 素敵 (すてき): mát mẻ, đáng yêu
28. 夢 (ゆめ): giấc mơ
29. 魂 (こん/たあし): linh hồn
30. ありがとう (ありがとう): cảm ơn
Như vậy, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi đã chia sẻ với bạn 30 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thường xuyên sử dụng. Trong quá trình học tập, nếu bạn gặp khó khăn, hãy liên hệ với Koishi để được hỗ trợ nhé. Chúc bạn học tập thành công!