Xem thêm
Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá

Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề

Thứ Hai, ngày 18/03/2024 11:48 Sáng

Trong mỗi một ngôn ngữ, đều có những từ vựng cốt lõi, được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Đó là những từ lõi (core words) mà nếu nhớ, chúng ta sẽ có cơ hội sử dụng rất nhiều. Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ giới thiệu tới các bạn 500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề. 500 từ vựng này sẽ được chia thành các chủ đề thiết yếu mà chúng ta nhất định sẽ gặp trong cuộc sống.

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về động vật

  1. (inu): chó
  2. (neko): mèo
  3. (sakana): cá
  4. (tori): chim
  5. (ushi): bò
  6. (buta): lợn
  7. ネズミ (nezumi): chuột
  8. (uma): ngựa
  9. (tsubasa): đôi cánh
  10. 動物 (doubutsu): động vật

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về vận tải

  1. 電車 (densha): tàu điện
  2. 飛行機 (hikouki): máy bay
  3. (kuruma): ô tô
  4. トラック (torakku): xe tải
  5. 自転車 (jitensha): xe đạp
  6. バス (basu): xe buýt
  7. (fune): tàu thủy
  8. タイヤ (taiya): lốp xe
  9. ガソリン (gasorin): Xăng
  10. モーター (Mo-ta-): Mô-tơ
  11. チケット (Chiketto): Vé
  12. 運搬 (unpan): vận chuyển

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản địa điểm

  1. 都市 (toshi): thành phố
  2. アパート (apa-to): căn hộ
  3. (michi): đường
  4. 空港 (kuukou): sân bay
  5. (eki): nhà ga
  6. (hashi): cầu
  7. ホテル (hoteru): khách sạn
  8. レストラン (resutoran): nhà hàng
  9. (hatake): cánh đồng
  10. 学校 (gakkou): trường học
  11. 事務所 (jimusho): văn phòng
  12. 部屋 (heya): căn phòng
  13. (machi): thị trấn, phố
  14. 大学 (daigaku): trường đại học
  15. バー (ba-): quán bar
  16. 公園 (kouen): công viên
  17. キャンプ (Kyampu): lều, trại
  18. (mise): cửa hàng
  19. 映画館 (eigakan): rạp chiếu phim
  20. 図書館 (toshokan): thư viện
  21. 病院 (byouin): bệnh viện
  22. 教会 (kyoukai): nhà thờ
  23. 市場 (ichiba): chợ
  24. (kuni): quốc gia
  25. 建物 (tatemono): tòa nhà
  26. 地面 (jimen): mặt đất
  27. 宇宙 (uchuu): vũ trụ
  28. 銀行 (ginkou): ngân hàng

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản trang phục

  1. 帽子 (boushi): mũ
  2. ドレス (doresu): váy
  3. スーツ (su-tsu): vest
  4. スカート (suka-to): chân váy
  5. シャツ (shatsu): áo sơ mi
  6. Tシャツ (Tshatsu): áo phông
  7. ズボン (zubon): quần
  8. (kutsu): giày
  9. ポケット (poketto): túi
  10. コート (co-to): áo khoác
  11. 汚れ (yogore): vết bẩn
  12. 着物 (kimono): quần áo, áo kimono

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về màu sắc

  1. (aka): màu đỏ
  2. (midori): màu xanh lá
  3. (aoi): màu xanh biển nhạt
  4. 黄色 (kiiro): màu vàng
  5. 茶色 (chairo): màu nâu
  6. ピンク (pinku): màu hồng
  7. オレンジ (orenji): màu cam
  8. (kuro): màu đen
  9. (shiro): màu trắng
  10. 灰色 (haiiro): màu xám
  11. (iro): màu sắc

Từ vựng tiếng Nhật cở bản về con người

  1. 息子 (musuko): con trai
  2. (musume): con gái
  3. (haha): mẹ
  4. (chichi): bố
  5. 両親 (ryoushin): cha mẹ
  6. 赤ちゃん (akachan): em bé
  7. (otoko): đàn ông
  8. (onna): phụ nữ
  9. (ani): anh trai
  10. (ane): chị
  11. 家族 (kazoku): gia đình
  12. 祖父 (sofu): ông
  13. 祖母 (sobo): bà
  14. ご主人 (goshujin): chồng
  15. 奥さん (okusan): vợ
  16. 女王 (joou): hoàng hậu
  17. 王様 (ousama): vua
  18. 住民 (juumin): dân chúng
  19. 隣人 (rinjin): hàng xóm
  20. 男の子 (otoko no ko): chàng trai
  21. 女の子 (onna no ko): cô gái
  22. (ko): đứa trẻ
  23. 大人 (otona): người trưởng thành
  24. 人間 (ningen): con người
  25. 友達 (tomodachi): bạn bè
  26. 罹災者 (risaisha): nạn nhân
  27. 選手 (senshu): cầu thủ
  28. ファン (Fan): fan hâm mộ
  29. 群衆 (gunshuu): đám đông

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản chủ đề nghề nghiệp

  1. 先生 (sensei): thầy giáo
  2. 学生 (gakusei): học sinh
  3. 弁護士 (bengoshi): luật sư
  4. 医者 (isha): bác sĩ
  5. 患者 (kanja): bệnh nhân
  6. ウェイター (Weita-): bồi bàn
  7. 秘書 (hisho): thư ký
  8. 坊主 (bouzu): Nhà sư
  9. 警察 (keisatsu): cảnh sát
  10. 軍隊 (guntai): quân đội
  11. 兵隊 (heitai): binh lính
  12. 芸術家 (geijutsuka): nghệ sĩ
  13. 作家 (sakka): tác giả
  14. マネージャー (mane-ja-): quản lý
  15. 記者 (kisha): nhà báo
  16. 俳優 (haiyuu): diễn viên
  17. 仕事 (shigoto): công việc

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về Xã hội

  1. 宗教 (shuukyou): tôn giáo
  2. 天国 (tengoku) : thiên đường
  3. 地獄 (jigoku) : địa ngục
  4. (shi) : cái chết
  5. (kusuri) : thuốc
  6. お金 (okane) : tiền
  7. ドル (doru) : đô-la
  8. 領収書 (ryoushuusho) : hóa đơn
  9. 結婚 (kekkon) : kết hôn
  10. 結婚式 (kekkonshiki): đám cưới
  11. チーム (chi-mu): Nhóm, đội
  12. 民族 (minzoku): dân tộc
  13. 性別 (seibetsu): giới tính
  14. 殺人 (satsujin): sát nhân
  15. 刑務所 (keimusho): nhà tù
  16. テクノロジー (tekunoroji-): công nghệ
  17. エネルギー (Enerugi-): năng lượng
  18. 戦争 (sensou): chiến tranh
  19. 平和 (heiwa): hòa bình
  20. 攻撃 (kougeki): tấn công
  21. 選出 (senshutsu): bầu cử
  22. 雑誌 (zasshi): tạp chí
  23. 新聞 (shinbun): báo
  24. (doku): độc
  25. (juu): súng
  26. スポーツ (supo-tsu): thể thao
  27. レース (re-su): đường đua
  28. 運動 (undou): vận động
  29. ボール (bo-ru): bóng
  30. ゲーム (ge-mu) : trò chơi
  31. 価格 (kakaku) : giá
  32. 契約 (keiyaku) : hợp đồng
  33. 麻薬 (mayaku) : thuốc phiện
  34. 標識 (hyoushiki) : biển báo
  35. 科学 (kagaku) : khoa học
  36. 神様 (kamisama) : Chúa, thánh thần

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về nghệ thuật

  1. バンド (bando): Ban nhạc
  2. (uta): bài hát
  3. 楽器 (gakki): nhạc cụ
  4. 音楽 (ongaku): âm nhạc
  5. 映画 (eiga): phim
  6. 芸術 (geijutsu): nghệ thuật

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đồ uống

  1. コーヒー (ko-hi-): cà phê
  2. お茶 (ocha): trà
  3. ワイン (wain): rượu vang
  4. ビール (bi-ru): bia
  5. ジュース (ju-su): nước hoa quả
  6. (mizu): nước
  7. ミルク (miruku): sữa
  8. 飲み物 (nomimono): đồ uống

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thực phẩm, nhà bếp

  1. (tamago): trứng
  2. チーズ (chi-zu): phô mai
  3. パン (pan): bánh mì
  4. スープ (su-pu): súp
  5. ケーキ (ke-ki): bánh ngọt
  6. チキン (chikin): thịt gà
  7. 豚肉 (butaniku): thịt lợn
  8. 牛肉 (gyuuniku): thịt bò
  9. りんご (ringo): táo
  10. バナナ (banana): chuối
  11. オレンジ (orenji): cam
  12. レモン (remon): chanh
  13. コーン (co-n): ngô
  14. (kome): gạo
  15. (abura): dầu
  16. ナイフ (naifu): dao
  17. スプーン (supu-n): thìa
  18. フォーク (fo-ku): dĩa
  19. (sara): đĩa
  20. . カップ (kappu): cốc
  21. 朝ご飯 (asagohan): bữa sáng
  22. 昼ご飯 (hirugohan): bữa trưa
  23. 晩ご飯 (bangohan): bữa tối
  24. 砂糖 (satou): đường
  25. (shio): muối
  26. ボトル (botoru): bình đựng

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đồ gia dụng

  1. テーブル (te-buru): bàn
  2. いす (isu): ghế
  3. ベッド (beddo): giường
  4. (yume): giấc mơ
  5. (mado): cửa sổ
  6. ドア (doa): cửa
  7. 寝室 (shinshitsu): phòng ngủ
  8. 台所 (daidokoro): bếp
  9. バスルーム (basuru-mu): phòng tắm
  10. えんぴつ (enpitsu): bút chì
  11. ペン (pen): bút
  12. 写真 (shashin): tranh, ảnh
  13. せっけん (sekken): xà phòng
  14. (hon): sách
  15. (kagi): chìa khóa
  16. (e): tranh
  17. 手紙 (tegami): thư
  18. メモ (memo): ghi nhớ
  19. (kabe): tường
  20. (kami): giấy
  21. フロア (furoa): sàn nhà
  22. 天井 (tenjou): trần nhà
  23. 屋根 (yane): mái nhà
  24. プール (pu-ru): bể bơi
  25. (jou): Ổ khóa
  26. 電話 (denwa): điện thoại
  27. (niwa): vườn
  28. (niwa): sân
  29. (hari): kim
  30. バッグ (baggu): túi
  31. (hako): hộp
  32. お土産 (omiyage): quà
  33. カード (ka-do): thẻ
  34. 指輪 (yubiwa): nhẫn
  35. 時計 (tokei): đồng hồ

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đồ điện

  1. ランプ (ranpu): đèn
  2. ファン (Fan): quạt
  3. 携帯電話 (keitai denwa): điện thoại di động
  4. ネットワーク (nettowa-ku): mạng
  5. コンピュータ (compyu-ta): máy tính
  6. プログラム (puroguramu): chương trình
  7. パソコン (pasokon): máy tính xách tay
  8. スクリーン (sukuri-n): màn hình
  9. カメラ (kamera): camera
  10. テレビ (terebi): ti-vi
  11. ラジオ (rajio): đài radio

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về cơ thể

  1. (atama): đầu
  2. (kubi): cổ
  3. (kao): mặt
  4. (hige): râu
  5. (kami): tóc
  6. (me): mắt
  7. (kuchi): miệng
  8. (kuchibiru): môi
  9. (hana): mũi
  10. (ha): răng
  11. (mimi): tai
  12. (namida): nước mắt
  13. (shita): lưỡi
  14. 背中 (senaka): lưng
  15. 足指 (ashiyubi): ngón chân
  16. 手の指, (shuushi): ngón tay
  17. (ashi): bàn chân
  18. (te): bàn tay
  19. (ashi): cẳng chân
  20. (ude): cánh tay
  21. (kata): vai
  22. (kokoro): trái tim
  23. (chi): máu
  24. (nou): não
  25. (hiza): đầu gối
  26. (ase): mồ hôi
  27. 病気 (byouki): bệnh
  28. (hone): xương
  29. (koe): giọng nói
  30. (hada): da
  31. (karada): cơ thể

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thiên nhiên

  1. (umi): biển
  2. 海洋 (kaiyou): đại dương
  3. (kawa): sông
  4. (yama): núi
  5. (ame): mưa
  6. (yuki): tuyết
  7. (ki): cây
  8. 太陽 (taiyou): mặt trời
  9. (tsuki): mặt trăng
  10. 世界 (sekai): thế giới
  11. 地球 (chikyuu): trái đất
  12. (mori): rừng
  13. (sora): bầu trời
  14. 植物 (shokubutsu): thực vật
  15. (kaze): gió
  16. (tsuchi): đất
  17. (hana): hoa
  18. (tani): thung lũng
  19. (ne): rễ cây
  20. (mizuumi): hồ
  21. (hoshi): ngôi sao
  22. (kusa): cỏ
  23. (ha): lá
  24. 空気 (kuuki): không khí
  25. (suna): cát
  26. 海岸 (kaigan): bãi biển
  27. (nami): sóng
  28. (hi): lửa
  29. (koori): băng
  30. (shima): đảo
  31. (saka): đồi
  32. (netsu): sức nóng
  33. 自然 (shizen): thiên nhiên
  34. ガラス (garasu): thủy tinh
  35. 金属 (kinzoku): kim loại
  36. プラスチック (purasuchikku): nhựa
  37. 木材 (mokuzai): gỗ
  38. (ishi): đá
  39. ダイヤモンド (daiyamondo): kim cương
  40. 粘土 (nendo): đất sét
  41. (hokori): bụi
  42. (kin): vàng
  43. (dou): đồng
  44. (gin): bạc
  45. 材料 (zairyou): nguyên liệu

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về các mùa trong năm

  1. (natsu): mùa hè
  2. (haru): mùa xuân
  3. (fuyu): mùa đông
  4. (aki): mùa thu
  5. 季節 (kisetsu): mùa

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về phương hướng

  1. トップ (toppu): đỉnh
  2. (soko): Phía dưới
  3. 側面 (sokumen): Bên cạnh
  4. 正面 (shoumen): trước
  5. 後ろ (ushiro): sau
  6. (soto): ngoài
  7. (naka): trong
  8. (ue): trên
  9. (shita): dưới
  10. (hidari): trái
  11. (migi): phải
  12. 真っ直ぐ (massugu): thẳng trước mặt
  13. (kita): bắc
  14. (minami): nam
  15. (higashi): đông
  16. 西 (nishi): tây
  17. 方向 (houkou): phương hướng
  18. 地図 (chizu): bản đồ

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về danh từ chung

  1. (ten): dấu chấm
  2. 子音 (shiin): phụ âm
  3. 母音 (boin): nguyên âm
  4. (hikari): ánh sáng
  5. (oto): âm thanh
  6. はい (hai): có
  7. いいえ (ie): không
  8. 痛み (itami): nỗi đau
  9. 怪我 (kega): chấn thương
  10. (ana): hố, lỗ
  11. イメージ (ime-ji): hình ảnh
  12. パターン (pate-n): form, mẫu
  13. 名詞 (meishi): danh từ
  14. 動詞 (doushi): động từ
  15. 形容詞 (keiyoushi): tính từ

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đo đạc

  1. メートル (me-toru): mét
  2. センチ (senchi): centimet
  3. キロ (kiro): kilogram
  4. インチ (inchi): inch
  5. 半分 (hanbun): môt nửa
  6. (maru): hình tròn
  7. 正方形 (seihoukei): hình vuông
  8. 温度 (ondo): nhiệt độ
  9. 日にち (hinichi): ngày tháng
  10. 重量 (juuryou): cân nặng
  11. (hen): Rìa, viền
  12. (dado): góc

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về số

  1. ゼロ (zero): 0
  2. (ichi): 1
  3. (ni): 2
  4. (san): 3
  5. (yon): 4
  6. (go): 5
  7. (roku): 6
  8. (nana): 7
  9. (hachi): 8
  10. (kyuu): 9
  11. (juu): 10
  12. 十一 (juuichi): 11
  13. 十二 (juuni): 12
  14. 十三 (juusan): 13
  15. 十四 (juushi): 14
  16. 十五 (juugo): 15
  17. 十六 (juuroku): 16
  18. 十七 (juushichi): 17
  19. 十八 (juuhachi): 18
  20. 十九 (juukyuu): 19
  21. 二十 (nijuu): 20
  22. 二十一 (nijuuichi): 21
  23. 二十二 (nijuuni): 22
  24. 三十 (sanjuu): 30
  25. 三十一 (sanjuuichi): 31
  26. 三十二 (sanjuuni): 32
  27. 四十 (yonjuu): 40
  28. 四十一 (yonjuuichi): 41
  29. 四十二 (yonjuuni): 42
  30. 五十 (gojuu): 50
  31. 五十一 (gojuuichi): 51
  32. 五十二 (gojuuni): 52
  33. 六十 (rokujuu): 60
  34. 六十一 (rokujuuichi): 61
  35. 六十二 (rokujuuni): 62
  36. 七十 (shichijuu): 70
  37. 七十一 (shichijuuichi): 71
  38. 七十二 (shichijuuni): 72
  39. 八十 (hachiyuu): 80
  40. 八十一 (hachiyuuichi): 81
  41. 八十二 (hachiyuuni): 82
  42. 九十 (kyuujuu): 90
  43. 九十一 (kyuujuuichi): 91
  44. 九十二 (kyuujuuni): 92
  45. (hyaku): 100
  46. 百一 (hyakuichi): 101
  47. 百二 (hyakuni): 102
  48. 百十 (hyakujuu): 110
  49. 百十一 (hyakujuuichi): 111
  50. (sen): 1000
  51. 千一 (senichi): 1001
  52. (man): 10000
  53. 十万 (juuman): 100000
  54. 百万 (hyakuman): triệu
  55. 十億 (juuoku): tỷ
  56. 一日 (tsuitachi): Mồng 1
  57. 二日 (futsuka): Mồng 2
  58. 三日 (mikka): Mồng 3
  59. 四日 (yokka): Mồng 4
  60. 五日 (itsuka): Mồng 5

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về tháng trong năm

  1. 一月 (ichigatsu): Tháng 1
  2. 二月 (nigatsu): Tháng 2
  3. 三月 (sangatsu): Tháng 3
  4. 四月 (shigatsu): Tháng 4
  5. 五月 (gogatsu): Tháng 5
  6. 六月 (rokugatsu): Tháng 6
  7. 七月 (shichigatsu): Tháng 7
  8. 八月 (hachigatsu): Tháng 8
  9. 九月 (kugatsu): Tháng 9
  10. 十月 (juugatsu): Tháng 10
  11. 十一月 (juuichigatsu): Tháng 11
  12. 十二月 (juunigatsu): Tháng 12

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thứ trong tuần

  1. 月曜日 (getsuyoubi): Thứ 2
  2. 火曜日 (kayoubi): Thứ 3
  3. 水曜日 (suiyoubi): Thứ 4
  4. 木曜日 (mokuyoubi): Thứ 5
  5. 金曜日 (kinyoubi): Thứ 6
  6. 土曜日 (doyoubi): Thứ 7
  7. 日曜日 (nichiyoubi): Chủ nhật

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thời gian

  1. (nen) : năm
  2. (gatsu) : tháng
  3. 週間 (shuukan): tuần
  4. (hi): ngày
  5. (toki): giờ
  6. (fun): phút
  7. (byou): giây
  8. (asa): sáng
  9. (hiru): chiều
  10. (ban): tối
  11. (yoru): đêm
  12. 時間 (jikan): giờ

 

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về động từ

  1. 働く (hataraku): làm việc
  2. 遊ぶ (asobu): chơi
  3. 歩く (aruku): đi
  4. 走る (hashiru): chạy
  5. 運転する (untensuru): lái
  6. 飛ぶ (tobu): bay
  7. 泳ぐ (oyogu): bơi
  8. 行く (iku): đi
  9. 止まる (tomaru): dừng lại
  10. フォローする (foro-suru): đi theo
  11. 考える (kangaeru): nghĩ
  12. 言う (iu): nói
  13. 食べる (taberu): ăn
  14. 飲む (nomu): uống
  15. 殺す (korosu): giết
  16. 死ぬ (shinu): chết
  17. にこにこ笑う (nikoniko warau): cười mỉm
  18. 笑う (warau): cười
  19. 泣く (naku): khóc
  20. 買う (kau): mua
  21. 払う (harau): trả tiền
  22. 売る (uru): bán
  23. 放つ (hanatsu): bắn
  24. 勉強する (benkyou suru): học
  25. 跳ぶ (とぶ): nhảy
  26. 聞こえる (kikoeru): nghe
  27. 聞く (kiku): nghe nhạc
  28. 味わう (ajiwau): nếm
  29. 触る (sawaru): chạm
  30. 見える (mieru): Thấy
  31. 見る (miru): nhìn, xem
  32. キスする (kisusuru): hôn
  33. 焼く (yaku): nướng
  34. 溶ける (tokeru): tan
  35. 座る (suwaru): ngồi
  36. 立つ (tatsu): đứng
  37. 愛する (aisuru): yêu
  38. 過ぎる (sugiru): vượt qua, quá
  39. 切る (kiru): cắt
  40. 戦う (tatakau): đánh
  41. 寝る (neru): nằm
  42. 踊り (odori): nhảy
  43. 寝る (neru) : ngủ
  44. 起きる (okiru): thức dậy
  45. 歌う (utau): hát
  46. 数える (kazoeru): đếm
  47. 結婚する (kekkon suru): cưới
  48. 祈る (inoru): cầu nguyện
  49. 勝つ (katsu): thắng
  50. 負ける (makeru): thua
  51. 混ぜる (mazeru): trộn
  52. 曲げる (megeru): bẻ
  53. 洗う (arau): rửa
  54. 炊く (taku): nấu
  55. 開ける (akeru): mở
  56. 閉める (shimeru): đóng
  57. 書く (kaku): viết
  58. 呼ぶ (yobu): gọi
  59. 回る (mawaru): quay
  60. 建てる (tateru): xây
  61. 教える (oshieru): dạy
  62. 描く (egaku): vẽ
  63. 飼う (kau): cho ăn
  64. 捕まえる (tsukamaeru): bắt
  65. 投げる (nageru): ném
  66. 片付ける (katazukeru): dọn dẹp
  67. 探す (sagasu): tìm
  68. 倒れる (taoreru): ngã xuống
  69. 掘る (horu): đào
  70. 押す (osu): đẩy
  71. 引く (hiku): kéo
  72. 運ぶ (hakobu): mang
  73. 折る (oru): bẻ
  74. 着る (kiru): mặc
  75. 掛ける (kakeru): treo
  76. 振る (furu): lắc
  77. サインする (sainsuru): ký
  78. たたく (tataku): đập
  79. 上げる (ageru): nâng

 

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về tính từ

  1. 長い (nagai): dài
  2. 短い (mijikai): ngắn
  3. 高い (taikai): cao
  4. 広い (hiroi): rộng
  5. 狭い (semai): hẹp
  6. 大きい (ookii): to
  7. 小さい (chisaii): nhỏ
  8. 遅い (osoi): chậm
  9. 速い (hayai): nhanh
  10. 暑い (atsui): nóng
  11. 寒い (samui): lạnh
  12. 暖かい (atatakai): ấm
  13. 涼しい (suzushii): mát
  14. 新しい (atarashii): mới
  15. 古い (furui): cũ
  16. 若い (wakai): trẻ
  17. 古い (furui): già
  18. いい (ii): tốt
  19. 悪い (warui): xấu
  20. 温い (nurui): ướt
  21. 乾燥 (kannsou): khô
  22. 煩い (urusai): ồn ào
  23. 静か (shizuka): yên tĩnh
  24. 嬉しい (ureshii): vui
  25. 悲しい (kanashii): buồn
  26. 美しい (utsukushii): đẹp
  27. 醜い (minikui): xấu
  28. 高い (takai): đắt
  29. 安い (yasui): rẻ
  30. きつい (kitsui): chặt
  31. 緩い (yurui): lỏng
  32. 高い (takai): cao
  33. 低い (hikui): thấp
  34. 柔らかい (yawarakai): mềm
  35. 硬い (katai): cứng
  36. 深い (fukai): sâu
  37. 浅い (asai): nông
  38. きれい (kirei): sạch
  39. 汚い (kitanai): bẩn
  40. 強い (tsuyoi): mạnh
  41. 弱い (yowai): yếu
  42. 死んだ (shinda): chết
  43. 重い (omoi): nặng
  44. 軽い (karui): nhẹ
  45. 暗い (kurai): tối
  46. 明るい (akarui): sáng

Trên đây là nội dung hơn 500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo các chủ đề. Trung tâm Ngoại ngữ Koishi hi vọng với những từ vựng này, các bạn sẽ giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn. Từ đó có thêm động lực để học tiếng Nhật lên cao hơn.

Bài viết liên quan
Chi tiết!
Từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật chủ đề máy giặt

Từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật chủ đề máy giặt

Thứ Ba, ngày 06/08/2024 03:06 Chiều
Bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề máy giặt. Bạn sẽ học cách gọi các thiết bị như máy giặt, máy sấy, các chức năng và chế độ giặt khác nhau. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thiết bị trong nhà mà còn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn khi sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Hãy cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của bạn qua chủ đề thực tế và hữu ích này nhé!
Chi tiết
Chi tiết!
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Nhật được sử dụng hàng ngày

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Nhật được sử dụng hàng ngày

Thứ Sáu, ngày 14/06/2024 03:58 Chiều
Xây dựng vốn từ vựng của bạn với 100 từ tiếng Nhật thông dụng nhất được sử dụng trong tiếng Nhật là một khởi đầu tuyệt vời và cần thiết cho hành trình học tiếng Nhật của bạn. Những từ thông dụng này không chỉ mở rộng thuật ngữ tiếng Nhật mà bạn biết, mà còn giúp bạn kỹ năng hội thoại bằng tiếng Nhật vì chúng thực sự là những từ mà bạn nghe người khác sử dụng hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu ngay cùng Trung tâm Ngoại ngữ Koishi nhé!
Chi tiết
Chi tiết!
20 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng

20 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng

Thứ Tư, ngày 12/06/2024 05:01 Chiều
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng sẽ giúp các bạn sinh viên ngành điều dưỡng nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình. Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chuyên ngành điều dưỡng thường dùng mà Trung tâm Ngoại ngữ Koishi đã tổng hợp.
Chi tiết
Chi tiết!
Tổng hợp 211 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong JLPT

Tổng hợp 211 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong JLPT

Thứ Năm, ngày 02/05/2024 02:45 Chiều
Hôm nay, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn 211 cặp từ trái nghĩa thường gặp trong các kỳ thi JLPT. Cùng nhau học ngay bây giờ nhé!
Chi tiết
Ngoại ngữ KOISHI
Rất vui khi được hỗ trợ bạn
Yêu cầu gọi lại
Gửi
Tiếng Việt
日本語
English