Tổng hợp từ láy thường dùng trong tiếng Nhật
Cũng giống như tiếng Việt, từ láy trong tiếng Nhật giúp câu văn trở nên hấp dẫn hơn. Đồng thời còn thể hiện được khả năng tiếng Nhật của bạn phong phú, chuyên nghiệp. Tuy nhiên, không phải từ láy được dùng mọi lúc, mọi nơi bất kể trường hợp nào. Bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn những từ láy tiếng Nhật thường dùng cùng bí quyết học từ láy nhanh nhạy, dễ hiểu.
1. Từ láy tiếng Nhật là gì?
Từ láy trong tiếng Nhật, được gọi là "擬音語" (giongo) và "擬態語" (gitaigo), là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để mô phỏng âm thanh hoặc mô phỏng trạng thái, hành động của sự vật.
Giongo thường dùng để diễn tả âm thanh tự nhiên, như tiếng động của con người, động vật, hoặc các hiện tượng tự nhiên. Ví dụ, "ワンワン" (wanwan) mô phỏng tiếng chó sủa.
Gitaigo thì lại diễn tả trạng thái, cảm giác hoặc hình dáng của một sự vật hay hiện tượng, như "ふわふわ" (fuwafuwa) để mô tả sự mềm mại hoặc bồng bềnh.
Từ láy trong tiếng Nhật thể hiện sự phong phú và độc đáo của ngôn ngữ. Chúng giúp người nói thể hiện được cảm xúc của bản thân một cách chân thực. Đồng thời, giúp người nghe dễ hiểu, dễ dàng hình dung và cảm nhận được về sự việc mà người nói đang miêu tả. Sử dụng từ láy thành thạo còn giúp người nói thể hiện được năng lực tiếng Nhật phong phú, chuyên nghiệp.
Ví dụ một số từ láy:
- うとうと:Ngủ gật
- ぎらぎら:Chói chang
- ぎりぎり:Vừa vặn
- ばさばさ:Đầu bù xù
- にこにこ : Tươi cười
2. Tổng hợp từ láy thường dùng trong tiếng Nhật
- うとうと /utouto/: Ngủ gật
- おいおい /oioi/: Này này
- ぎゅうぎゅう /gyuugyuu/: Chật ních, chật cứng
- きらきら /kirakira/: Sự lấp lánh, lấp lánh
- ぎらぎら /giragira/: Chói chang (chiếu sáng chói chang)
- ぎりぎり /girigiri/: Vừa vặn, vừa tới, tới giới hạn
- ぐいぐい /guigui/: Uống (rượu) ừng ực
- ぐうぐう /guuguu/: Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, ngủ say
- くすくす /kusukusu/: Cười tủm tỉm
- ぐちゃぐちゃ /guchagucha/: Bèo nhèo, nhão nhoét
- くらくら /kurakura/: Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt
- ぐらぐら /guragura/: Lỏng lẻo, xiêu vẹo
- げらげら /geragera/: Cười ha hả
- ごろごろ /gorogoro/: Ăn không ngồi rồi, sự lười nhác
- しくしく /shikushiku/: Khóc thút thít
- ずきずき /zukizuki/: Nhức nhối, nhưng nhức, đau nhức
- ずけずけ /zukezuke/: Thẳng thừng, huỵch toẹt
- すたすた /sutasuta/: Đi bộ nhanh nhẹn
- すらすら /surasura/: Trơn chu, trôi chảy
- するする /surusuru/: Một cách trôi chảy, nhanh chóng
- ずるずる /zuruzuru/: Kéo dài mãi, dùng dà dùng dằng không kết thúc được
- ぞろぞろ /zorozoro/: Lê thê, ùn ùn, nườm nượp, nối đuôi nhau
- そわそわ /sowasowa/: Không yên, hoang mang
- たびたび /tabitabi/: Thường xuyên, lập lại nhiều lần
- たまたま /tamatama/: Thỉnh thoảng, đôi khi, hiếm khi
- たらたら /taratara/: Tong tong, tí tách
- ちかちか /chikachika/: Le lói
- ちびちび /chibichibi/: Nhấm nháp từng ly
- とうとう /toutou/: Cuối cùng, kết cục, sau cùng
- どきどき /dokidoki/: Hồi hộp, tim đập thình thịch
- にこにこ /nikoniko/: Tươi cười
- のろのろ /noronoro/: Chậm chạp, lề mề
- のろのろ=>のろのろ歩 く /noronoro => noronoro ho ku/: Chậm chạp => Đi chậm như rùa.
- はきはき /hakihaki/: Minh bạch, rõ ràng, sáng suốt, minh mẫn
- はらはら /harahara/: Áy náy
- ばらばら /barabara/: Lộn xộn, tan tành
- ぴかぴか /pikapika/: Lấp lánh, nhấp nháy, sáng loáng
- びしょびしょ /bishobisho/: Ướt sũng, sũng nước
- ぴょんぴょん /pyonpyon: Nhảy lên nhảy xuống
- ひらひら /hirahira/: Bay bổng, bay phấp phới
- ぺこぺこ /pekopeko/: Đói meo mốc, đói đến đau quặn bụng
- ぺらぺら /perapera/: Lưu loát, trôi chảy
- ぼさぼさ /bosabosa/: Đầu như tổ quạ
- ぽちゃぽちゃ /pochapocha/: Nước bắn tung tóe, bì bỡm
- ぼろぼろ /boroboro/: Rách tơi tả, te tua
- ますます /masumasu/: Ngày càng, hơn nữa
- まずまず /mazumazu/: Kha khá, tàm tạm
- めちゃめちゃ /mechamecha/: Quá mức, quá đáng, liều lĩnh, thiếu thận trọng
- わんわん /wanwan/: Khóc òa lên
- 中々~ なかなか /nakanaka/: Mãi mà không
3. Bí quyết học từ láy dễ hiểu
- Học theo nhóm từ cùng chủ đề: Từ láy trong tiếng Nhật thường được phân thành các nhóm theo chủ đề như âm thanh (giongo), cảm xúc, hành động (gitaigo). Bạn có thể bắt đầu học các từ láy theo từng chủ đề để dễ nhớ và áp dụng.
- Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Từ láy thường mô phỏng âm thanh hoặc hình ảnh, do đó việc liên kết từ láy với hình ảnh hoặc âm thanh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ, liên tưởng "ゴロゴロ" (gorogoro) với âm thanh của sấm sét hoặc tiếng động vật lăn lộn.
- Luyện tập qua văn bản và hội thoại: Đọc truyện tranh, sách, hoặc xem phim hoạt hình có sử dụng nhiều từ láy. Việc gặp từ láy trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.
- Ghi chép và sử dụng flashcards: Ghi lại các từ láy bạn đã học vào sổ tay hoặc tạo flashcards. Hãy thường xuyên ôn tập để nhớ từ lâu hơn và tự kiểm tra khả năng nhận diện từ láy của mình.
- Sử dụng từ láy trong giao tiếp hàng ngày: Cố gắng lồng ghép từ láy vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mà còn khiến ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn.
Trên đây, Koishi đã giúp bạn tổng hợp các từ láy tiếng Nhật thường dùng. Đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn và có phương pháp học từ láy tiếng Nhật hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tập thành công!