Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch
Thứ Ba, ngày 21/06/2022 04:56 Chiều
Mùa du lịch đến rồi, thật là thiếu sót nếu như chúng ta không đi du lịch vào mùa hè này. Hãy bỏ túi ngay một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch để không bị “cuê” khi đến Nhật Bản tham quan nhé!
Một số từ vựng hay dùng khi đi du lịch
- 空港(くうこう)/kuukou/: Sân bay
- 飛行機 /hikouki/ : Máy bay
- フライト /furaito/ Chuyến bay
- チケット /chiketto / Vé
- 航空券(こうくうけん) :Vé máy bay
- パイロット /pairotto/ : Phi công
- 客室乗務員 /kyakushitsu joumu in/ : Tiếp viên hàng không
- 便名 /bin mei/ Số hiệu chuyến bay
- 搭乗ゲート /toujou geーto/ : Cửa lên máy bay
- 搭乗券 /toujou ken/ : Thẻ lên máy bay
- パスポート /pasupoーto/ : Hộ chiếu
- 機内持ち込み用手荷物 /kinai mochikomi you tenimotsu/ : Hành lý xách tay
- スーツケース /suーtsukeーsu/ Va li
- 手荷物 /tenimotsu/ Hành lý
- 出発(しゅっぱつ ) / Shuppatsu/ : Xuất phát / khởi hành
- 集合(しゅうごう)/ Shūgō/ : Tập trung / tập hợp
- 戻る(もどる)/ Modoru/ : Quay về
- 到着(とうちゃく)/ Tōchaku/ : Tới nơi
- 日程(にってい)/ Nittei/ : Lịch trình
- 改札口(かいさつぐち)/ kaisatsuguchi/ : Cửa soát vé
- ハイキングコース : Tour leo núi
- 乗り物(のりもの)/ norimono/ : Phương tiện di chuyển
- 荷物を積み下ろす(にもつをつみおろす)/ Nimotsu o tsumi orosu/ : Bốc dỡ hành lý xuống
- 旅行用の鞄(りょこうようのかばん)/ Ryokō-yō no kaban/ : Vali du lịc
- 詰める(つめる)/ tsumeru/ : đóng gói , nhồi nhét(đồ vào vali)
- キャスターつき: / Kyasutā-tsuki/ Vali có bánh xe
- 満席(まんせき)/ Manseki/ : Hết chỗ
- 一番の便(いちばんのびん)/ Ichiban no ben/ : Chuyến bay sớm nhất
- 空いている(あいている)/ Suiteiru/ : Còn chỗ / trống chỗ
- ガイド ガイド: Hướng dẫn viên
- ホテル: Khách sạn
- レストラン: Nhà hàng
- 教会(きょうかい): Nhà thờ
- 動物園(どうぶつえん): Sở thú
- 博物館(はくぶつかん): Viện bảo tàng
- 遊園地(ゆうえんち): Khu vui chơi giải trí
- 郊外(こうがい): Ngoại ô
- 名所旧跡(めいしょきゅうせき): Khu danh thắng di tích cổ
- 回る(まわる): Vòng quanh / dạo quanh
- 歴史記念館(れきしきねんかん): Bảo tàng lịch sử
- ふもと : Chân núi
- 中腹(ちゅうふく): Lưng núi
- 頂上(ちょうじょう): Đỉnh núi
- 時刻(じこく): Thời điểm
- 日帰り旅行(ひがえりりょこう): Du lịch đi về trong ngày
- 登山口(とざんぐち): Cửa đi lên núi
- ケーブルカー :Xe cáp
- 所要時間(しょようじかん): Thời gian tham quan
- 休憩所(きゅうけいじょ): Chỗ nghỉ / dừng chân
- 景色(けしき) : Cảnh sắc / phong cảnh
- チケットセンター: Trung tâm / cửa hàng bán vé
- 指定券(していけん): Vé đặt trước
- 招待券(しょうたいけん): Vé mời
- 入場券(にゅうじょうけん): Vé vào cổng
- 旅行客同士(りょこうきゃくどうし): Nhóm khách du lịch
- 車貸す(くるまかす): Mượn xe
- 世界各国を回る (せかいかっこくをまわる : Vòng quanh thế giới
- 名所(めいしょ ):Danh thắng cảnh
- 旅行先(りょこうさき): Điểm du lịch
- 買い物が目当て(かいものがめあて): Mục đích mua sắm
- グループ旅行(グループりょこう): Du lịch theo nhóm
Một số mẫu câu thường khi đi du lịch
- Anh đang đi đâu? あなたはどこへ行くのですか?(anata ha doko he iku no desu ka)
- Tôi đang đi nghỉ 私は休暇に行きます (watashi ha kyuuka ni iki masu)
- Tôi bị lạc đường 道に迷ってしまいました (michi ni mayotte shimaimashita)
- Làm thế nào tôi có thể đi đến sân bay? 空港にはどう行けばいいですか (kuukou niwa dou ikeba ii desu ka)
- Tôi có thể đi bằng xe buýt không? バスで行けますか (basu de ikemasu ka)
- Trạm xe buýt ở đâu? バス乗り場はどこですか (basu noriba wa doko desu ka)
- Tôi có thể đổi tiền ở đây không? こちらで両替ができますか (kochira de ryougae ga dekimasu ka)
- Tôi có thể để hành lý của tôi ở đây không? (ở khách sạn) 荷物を預けてもいいですか (nimotsu wo azuketemo ii desu ka)
- Có nhà vệ sinh ở đây không? ここにトイレがありますか (koko ni toire ga arimasu ka)
- Tôi có thể hỏi bạn điều này không?b ちょっと聞いてもいいですか (chotto kiitemo ii desu ka)
- Bạn có thể giúp tôi được không? 手伝ってくれませんか (tetsudatte kuremasen ka)
Trên đây, Trung tâm ngoại ngữ Koishi đã chia sẻ với bạn một số từ vựng và mẫu câu thường dùng khi đi du lịch. Bỏ túi và học ngay để có chuyến đi chu du Nhật Bản tuyệt vời nhé!