Xem thêm
Nội dung
Hỏi đáp - đánh giá

Từ vựng và mẫu câu quan trọng thường được sử dụng khi đến ngân hàng

Thứ Năm, ngày 25/07/2024 04:34 Chiều

Dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng và mẫu câu thường xuyên sử dụng khi tới ngân hàng. Cùng học ngay nhé!

1. Từ vựng

- 銀行(ぎんこう): Ngân hàng

- 銀行員(ぎんこういん): Nhân viên ngân hàng

- 窓口(まどぐち): Quầy giao dịch

- 番号札(ばんごうふだ): Thẻ ghi số thứ tự (để xếp hàng chờ)

- 現金(げんきん): Tiền mặt

- 通帳(つうちょう): Sổ ngân hàng

- キャッシュカード: Thẻ ATM rút tiền

- 銀行口座(ぎんこうこうざ): Tài khoản ngân hàng

- 口座番号(こうざばんごう): Số tài khoản ngân hàng

- 暗証番号(あんしょうばんごう): Mã PIN, mật khẩu

- 送金(そうきん): Chuyển tiền

- 両替(りょうがえ): Đổi tiền

- 外貨両替(がいかりょうがえ): Đổi ngoại tệ

- 引き出し(ひきだし): Rút tiền mặt từ tài khoản

- 預け入れ(あずけいれ): Bỏ tiền mặt vào tài khoản

- 預金(よきん): Gửi tiền (vào tài khoản của mình), tiền ký gửi

- 振込(ふりこみ): Việc chuyển tiền đến tài khoản người khác

- 残高(ざんだか): Số dư trong tài khoản

- 残高照会(ざんだかしょうかい): Kiểm tra số dư trong tài khoản

- 貸金(かしきん): Tiền cho vay

- ローン: Nợ tài sản (Vay trả góp mua nhà, xe...)

- 借金(しゃっきん): Khoản nợ

- 返済(へんさい): Hoàn trả (nợ ngân hàng)

- 振込手数料(ふりこみてすうりょう): Phí dịch vụ giao dịch chuyển khoản

- 金庫(きんこ): Két sắt

- 貸金庫(かしきんこ): Hộp ký thác an toàn (thuê két giữ đồ trong ngân hàng)

- 印鑑(いんかん): Con dấu cá nhân (dùng khi làm thủ tục)

- 記帳(きちょう): Sổ kê khai (các khoản vào ra trong tài khoản)

- 手数料(てすうりょう): Phí dịch vụ

2.  Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi ở Ngân Hàng - Mở tài khoản/ làm thẻ.

-口座を開きたいですが (kouza wo hirakitaidesuga): Tôi muốn mở tài khoản ngân hàng.

- 普通預金口座/小切手口座を作りたいですが (Futsū yokin kōza /kogitte kōza wo tsukuritai desu ga): Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm thông thường/ một tài khoản ngân phiếu.

-クレジットカード/ デビットカードを作りたいですが (kurejitto ka-do/ debitto ka-do wo tsukuritai desuga): Tôi muốn làm thẻ credit cho phép trả sau / debit trả trước.

- この口座は夫婦共有の名義にしたいのですが (kono kōza wa fūfu kyōyū no meigi ni shi tai no desu ga): Tài khoản này tôi muốn đứng tên cả 2 vợ chồng.

- キャッシュカードを作りたいですが (kyasshukādo o tsukuritai desuga): Tôi muốn làm thẻ ATM.

- お金を預け入れたいのですが (Okane wo azukeire tai no desuga): Tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng

この 銀行番号(…)を振込みたいです (Kono ginko bango (ni….yen) wo furikomi tai desu): Tôi muốn chuyển tiền (…số tiền) vào STK này

送金の上限額を上げたいです (Soukin no jougengaku wo agetaidesu): Tôi muốn nâng hạn mức chuyển tiền của tài khoản

お金を引き出したいのですが (Okane wo hikidashi tai no desuga): Tôi muốn rút tiền ra

残高を確認したいのですが (Zandaka wo kakunin shi tai no desuga): Tôi muốn kiểm tra số tiền còn lại trong tài khoản

お金が振り込まれていません (Okane ga furikomare te ismasen): Tôi không nạp được tiền vào tài khoản của tôi

この小切手を現金にしてください (Kono kogitte wo genkin ni shi te kudasai): Xin hãy đổi cho tôi ngân phiếu này ra tiền mặt

このトラベラーズチェックを現金にしてください (Kono toraberazuchekku wo genkin ni shi te kudasai): Xin hãy đổi cho tôi ngân phiếu đi du lịch này ra tiền mặt.

この取引の詳細の証明書をいただけませんか (Kono torihiki no shosai no shomei-sho wo itadakemasen ka?): Hãy giúp tôi in thông tin chi tiết giao dịch này được không?

-  ATMカードをなくしましたので、新しいカードを作りたいですが:Tôi làm mất thẻ ATM, tôi muốn làm lại thẻ mới.

- 預け入れ最低額手/数料はいくらですか (azukeire saitei gaku /tesūryō wa ikura desu ka): Mức tiền thấp nhất phải để trong tài khoản/ chi phí khởi tạo là bao nhiêu ạ?

銀行口座がロックされてしまいました。アンロックしてくれませんか? (Ginkou kouza ga rokku sa rete shimaimashita. An rokku shite kuremasen ka?): Tài khoản ngân hàng của tôi bị khóa, tôi muốn mở lại tài khoản?

在留カードを更新したいです (Zairyū kādo o kōshin shitaidesu): Tôi muốn cập nhật thẻ cư trú mới!

送金・出金ができません。銀行口座をチェックしてくれませんか? (Sōkin shukkin ga dekimasen. Ginkō kōza o chekku shite kuremasen ka?): Tôi không thực hiện được giao dịch chuyển tiền và rút tiền, xin hãy giúp tôi kiểm tra tài khoản ngân hàng của tôi

Chúc các bạn học tốt

Bài viết liên quan
Chi tiết!
Muốn học tiếng Nhật nên bắt đầu từ đâu?

Muốn học tiếng Nhật nên bắt đầu từ đâu?

Thứ Tư, ngày 11/09/2024 04:00 Chiều
Tiếng Nhật đang trở thành ngôn ngữ được nhiều người lựa chọn học tập nhờ sự phát triển mạnh mẽ của nền văn hóa và kinh tế Nhật Bản. Bài viết hôm nay, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ mách những bạn muốn học tiếng Nhật có lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả.
Chi tiết
Chi tiết!
Tổng hợp từ láy thường dùng trong tiếng Nhật

Tổng hợp từ láy thường dùng trong tiếng Nhật

Thứ Tư, ngày 04/09/2024 04:04 Chiều
Cũng giống như tiếng Việt, từ láy trong tiếng Nhật giúp câu văn trở nên hấp dẫn hơn. Đồng thời còn thể hiện được khả năng tiếng Nhật của bạn phong phú, chuyên nghiệp. Tuy nhiên, không phải từ láy được dùng mọi lúc, mọi nơi bất kể trường hợp nào. Bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ chia sẻ với bạn những từ láy tiếng Nhật thường dùng cùng bí quyết học từ láy nhanh nhạy, dễ hiểu.
Chi tiết
Chi tiết!
Phương pháp tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu

Phương pháp tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu

Thứ Ba, ngày 27/08/2024 02:17 Chiều
Bắt đầu tự học tiếng Nhật có thể là một thử thách lớn, đặc biệt khi bạn chưa biết bắt đầu từ đâu. Tuy nhiên, với một lộ trình học tập rõ ràng và phương pháp đúng đắn, bạn có thể tự học tiếng Nhật hiệu quả ngay tại nhà. Bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Koishi sẽ cung cấp cho bạn những bước cơ bản và các nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn bắt đầu hành trình học tiếng Nhật một cách tự tin và hiệu quả.
Chi tiết
Chi tiết!
Người Nhật xưng hô như thế nào trong môi trường công sở?

Người Nhật xưng hô như thế nào trong môi trường công sở?

Thứ Ba, ngày 20/08/2024 03:55 Chiều
Trong môi trường công sở, giao tiếp là sự truyền đạt thông tin giữa các cá nhân với nhau. Giao tiếp là một mắt xích vô cùng quan trọng để xây dựng một mối quan hệ chan hòa giữa các nhân viên; giữa cấp trên với cấp dưới. 
Chi tiết
Ngoại ngữ KOISHI
Rất vui khi được hỗ trợ bạn
Yêu cầu gọi lại
Gửi
Tiếng Việt
日本語
English